Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.94
0.94
+1.25
0.90
0.90
O 2.5
0.87
0.87
U 2.5
0.95
0.95
1
1.50
1.50
X
3.70
3.70
2
5.50
5.50
Hiệp 1
-0.5
0.89
0.89
+0.5
0.95
0.95
O 1
0.82
0.82
U 1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Yunnan Yukun
Phút
Guangxi Pingguo Haliao
Cao HaiQing
21'
23'
Hector Hevel
70'
Huang Xin
Ra sân: Zhang WenTao
Ra sân: Zhang WenTao
Zang Yifeng
Ra sân: Luo Jing
Ra sân: Luo Jing
73'
Yuhao Liu
Ra sân: Zhao Yuhao
Ra sân: Zhao Yuhao
73'
Zang Yifeng
77'
79'
Weizhe Sun
Ra sân: Yi Xianlong
Ra sân: Yi Xianlong
Biao Li
Ra sân: Han ZiLong
Ra sân: Han ZiLong
85'
Yi Liu
Ra sân: Zakaria Labyad
Ra sân: Zakaria Labyad
85'
90'
Giovanny Bariani Marques
Yuhao Liu
90'
90'
Chao Fan
Ra sân: Hu Jiajin
Ra sân: Hu Jiajin
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Yunnan Yukun
Guangxi Pingguo Haliao
3
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
2
19
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng cầu môn
2
14
Sút ra ngoài
3
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
2
Cứu thua
4
83
Pha tấn công
55
63
Tấn công nguy hiểm
20
Đội hình xuất phát
Yunnan Yukun 4-3-3
Guangxi Pingguo Haliao 4-2-3-1
1
Yao
33
HaiQing
18
Teng
5
Jihong
22
Mawlanyaz
9
Labyad
6
Yuhao
10
Ionita
27
ZiLong
30
Mushekwi
7
Jing
13
Dong
2
Wang
6
WenTao
25
Yang
28
Zhang
8
Jiajin
36
Gao
3
Xianlong
7
Hevel
37
Marques
19
Jingbin
Đội hình dự bị
Yunnan Yukun
Cui Mingan 26
Biao Li 21
Li Peng 2
Liu Yi 3
Yi Liu 17
Yuhao Liu 14
Shi Zhe 15
Yu Jianxian 24
Zang Yifeng 36
Jianzhi Zhang 23
Jianan Zhao 12
Zhong Haoran 8
Guangxi Pingguo Haliao
23 Bai Jiajun
44 Chao Fan
31 Guo yI
22 He Lipan
12 Huang Xin
11 Hu Rentian
18 Pin Lü
29 Shan Pengfei
17 Weizhe Sun
20 Tao Yuan
15 Yang Minjie
21 Zhao Haichao
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 4
50% Kiểm soát bóng 50%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yunnan Yukun (25trận)
Chủ Khách
Guangxi Pingguo Haliao (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
5
1
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
2
2
HT-H/FT-H
3
3
1
4
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
0
7
1
2