Kqbd Hạng 3 Anh - Thứ 7, 27/04 Vòng 46
Wycombe Wanderers
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Charlton Athletic
Adams Park Stadium
Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.84
0.84
O 2.5
0.84
0.84
U 2.5
0.98
0.98
1
2.25
2.25
X
3.60
3.60
2
2.75
2.75
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.09
1.09
O 0.5
0.33
0.33
U 0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Wycombe Wanderers
Phút
Charlton Athletic
Luke Leahy 1 - 0
7'
45'
Kayne Ramsey
46'
Lewis Fiorini
Ra sân: Alfie May
Ra sân: Alfie May
46'
George Dobson
46'
Kazenga Lua-Lua
Ra sân: Lucas Ness
Ra sân: Lucas Ness
46'
Tyreece Campbell
Ra sân: Karoy Anderson
Ra sân: Karoy Anderson
David Wheeler
Ra sân: Garath McCleary
Ra sân: Garath McCleary
56'
Beryly Lubala
Ra sân: Kieran Sadlier
Ra sân: Kieran Sadlier
57'
57'
Chukwuemeka Aneke
Ra sân: Daniel Kanu
Ra sân: Daniel Kanu
Joseph Mark Jacobson
Ra sân: Dale Taylor
Ra sân: Dale Taylor
57'
Jack Grimmer
61'
Sam Vokes
Ra sân: Richard Kone
Ra sân: Richard Kone
78'
80'
Tyreeq Bakinson
82'
Lewis Fiorini
86'
Chukwuemeka Aneke
Ryan Tafazolli
Ra sân: Jack Grimmer
Ra sân: Jack Grimmer
90'
Matt Butcher
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wycombe Wanderers
Charlton Athletic
4
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
5
12
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
9
40%
Kiểm soát bóng
60%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
302
Số đường chuyền
436
58%
Chuyền chính xác
70%
12
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
1
52
Đánh đầu
44
24
Đánh đầu thành công
24
1
Cứu thua
3
14
Rê bóng thành công
13
3
Đánh chặn
5
27
Ném biên
21
0
Dội cột/xà
1
14
Cản phá thành công
13
6
Thử thách
9
102
Pha tấn công
90
34
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Wycombe Wanderers 4-2-3-1
Charlton Athletic 3-5-2
25
Ravizzoli
10
Leahy
22
Lonwijk
5
Joseph
2
Grimmer
8
Butcher
4
Scowen
23
Sadlier
20
Taylor
12
McCleary
24
Kone
21
Isted
5
Ness
6
Hector
3
Thomas
66
Ramsey
33
Anderson
4
Dobson
30
Bakinson
26
Small
29
Kanu
9
May
Đội hình dự bị
Wycombe Wanderers
Beryly Lubala 30
David Wheeler 7
Ryan Tafazolli 6
Joseph Mark Jacobson 3
Sam Vokes 9
Nathan Shepperd 29
Gideon Kodua 28
Charlton Athletic
49 Kazenga Lua-Lua
20 Tyreece Campbell
22 Chukwuemeka Aneke
46 Lewis Fiorini
48 Lewis Ward
40 Conor Coventry
47 Rarmani Edmonds-Green
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 2.67
49% Kiểm soát bóng 59%
14 Phạm lỗi 11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wycombe Wanderers (58trận)
Chủ Khách
Charlton Athletic (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
5
5
HT-H/FT-T
5
5
5
5
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
2
3
4
HT-H/FT-H
5
5
3
4
HT-B/FT-H
1
0
3
5
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
5
3
1
HT-B/FT-B
8
7
3
2