Kqbd Ngoại Hạng Anh - Chủ nhật, 25/08 Vòng 2
Wolves
Đã kết thúc 2 - 6 (2 - 2)
Đặt cược
Chelsea
Molineux Stadium
Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.80
-0.75
1.08
O 2.75
0.91
U 2.75
0.87
1
4.33
X
3.70
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
1.00
O 1.25
1.13
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Wolves Wolves
Phút
Chelsea Chelsea
2'
match goal 0 - 1 Nicolas Jackson
Matheus Cunha 1 - 1
Kiến tạo: Rayan Ait Nouri
match goal
27'
Rayan Ait Nouri match yellow.png
35'
40'
match yellow.png Malo Gusto
44'
match yellow.png Cole Jermaine Palmer
Jorgen Strand Larsen 2 - 1
Kiến tạo: Toti Gomes
match goal
45'
45'
match goal 2 - 2 Cole Jermaine Palmer
Kiến tạo: Nicolas Jackson
46'
match change Pedro Neto
Ra sân: Mykhailo Mudryk
49'
match goal 2 - 3 Noni Madueke
Kiến tạo: Cole Jermaine Palmer
58'
match goal 2 - 4 Noni Madueke
Kiến tạo: Cole Jermaine Palmer
Daniel Castelo Podence
Ra sân: Hee-Chan Hwang
match change
59'
63'
match goal 2 - 5 Noni Madueke
Kiến tạo: Cole Jermaine Palmer
Craig Dawson
Ra sân: Rayan Ait Nouri
match change
67'
68'
match change Joao Felix Sequeira
Ra sân: Nicolas Jackson
Rodrigo Martins Gomes
Ra sân: Jean-Ricner Bellegarde
match change
68'
Pablo Sarabia Garcia
Ra sân: Matheus Cunha
match change
68'
Yerson Mosquera match yellow.png
71'
71'
match yellow.png Marc Cucurella
76'
match change Kiernan Dewsbury-Hall
Ra sân: Moises Caicedo
Mario Lemina Goal Disallowed match var
79'
80'
match goal 2 - 6 Joao Felix Sequeira
Kiến tạo: Pedro Neto
83'
match change Christopher Nkunku
Ra sân: Cole Jermaine Palmer
83'
match change Renato De Palma Veiga
Ra sân: Marc Cucurella
Thomas Glyn Doyle
Ra sân: Mario Lemina
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wolves Wolves
Chelsea Chelsea
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
8
 
Sút ra ngoài
 
6
14
 
Sút Phạt
 
14
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
299
 
Số đường chuyền
 
475
78%
 
Chuyền chính xác
 
87%
13
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
7
8
 
Đánh đầu thành công
 
5
2
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
9
19
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
14
9
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
5
17
 
Long pass
 
23
69
 
Pha tấn công
 
104
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Daniel Castelo Podence
15
Craig Dawson
19
Rodrigo Martins Gomes
21
Pablo Sarabia Garcia
20
Thomas Glyn Doyle
25
Daniel Bentley
4
Santiago Ignacio Bueno Sciutto
6
Boubacar Traore
29
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Wolves Wolves 4-2-3-1
Chelsea Chelsea 4-2-3-1
1
Sa
3
Nouri
24
Gomes
14
Mosquera
2
Doherty
5
Lemina
8
Silva
27
Bellegarde
12
Cunha
11
Hwang
9
Larsen
1
Sanchez
27
Gusto
29
Fofana
6
Colwill
3
Cucurella
25
Caicedo
8
Fernandez
11
3
Madueke
20
Palmer
10
Mudryk
15
Jackson

Substitutes

7
Pedro Neto
14
Joao Felix Sequeira
22
Kiernan Dewsbury-Hall
40
Renato De Palma Veiga
18
Christopher Nkunku
12
Filip Jorgensen
4
Oluwatosin Adarabioyo
5
Benoit Badiashile Mukinayi
38
Marc Guiu
Đội hình dự bị
Wolves Wolves
Daniel Castelo Podence 10
Craig Dawson 15
Rodrigo Martins Gomes 19
Pablo Sarabia Garcia 21
Thomas Glyn Doyle 20
Daniel Bentley 25
Santiago Ignacio Bueno Sciutto 4
Boubacar Traore 6
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 29
Chelsea Chelsea
7 Pedro Neto
14 Joao Felix Sequeira
22 Kiernan Dewsbury-Hall
40 Renato De Palma Veiga
18 Christopher Nkunku
12 Filip Jorgensen
4 Oluwatosin Adarabioyo
5 Benoit Badiashile Mukinayi
38 Marc Guiu

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3.33
4.33 Sút trúng cầu môn 7.67
45.33% Kiểm soát bóng 64%
14.67 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wolves (4trận)
Chủ Khách
Chelsea (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
0