Diễn biến chính
12'
Tomoki Iwata
18'
0 - 1 Alfie May
30'
0 - 2 Alfie May
Kiến tạo: Ethan Laird Toby Sibbick 42'
44'
Luke Harris
59'
Marc Leonard
Ra sân: Luke Harris
61'
0 - 3 Willum Thor Willumsson
Kiến tạo: Ethan Laird Luke Robinson
Ra sân: Zeze Steven Sessegnon 67'
Joseph Hungbo
Ra sân: Michael Oluwakorede Olakigbe 67'
72'
Lyndon Dykes
Ra sân: Alfie May
73'
Scott Wright
Ra sân: Tomoki Iwata Kai Payne
Ra sân: Will Aimson 77'
Jason Kerr 79'
Joe Hugill
Ra sân: Jonny Smith 80'
Callum Henry McManaman
Ra sân: Dale Taylor 80'
90'
Ayumu Yokoyama
Ra sân: Taylor Gardner-Hickman
90'
Lucas Jutkiewicz
Ra sân: Willum Thor Willumsson
90'
Ethan Laird Thống kê kỹ thuật
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
21
Đánh đầu thành công
21
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
0.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 4
50.33% Kiểm soát bóng 55.67%
12 Phạm lỗi 15.67
1.1 Bàn thắng 1.7
1.5 Bàn thua 0.4
4.4 Phạt góc 5
2.1 Thẻ vàng 2
3.7 Sút trúng cầu môn 4.7
49% Kiểm soát bóng 61.4%
13.2 Phạm lỗi 12.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)