Kqbd VĐQG Australia - Thứ 7, 27/04 Vòng 26
Wellington Phoenix
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
FC Macarthur
Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.05
1.05
+0.75
0.85
0.85
O 3
0.88
0.88
U 3
1.00
1.00
1
1.75
1.75
X
4.00
4.00
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.92
0.92
O 1.25
0.98
0.98
U 1.25
0.90
0.90
Diễn biến chính
Wellington Phoenix
Phút
FC Macarthur
Kosta Barbarouses 1 - 0
Kiến tạo: Nicholas Pennington
Kiến tạo: Nicholas Pennington
22'
Timothy Payne 2 - 0
Kiến tạo: Benjamin Old
Kiến tạo: Benjamin Old
29'
41'
Jed Drew
46'
Danny De Silva
Ra sân: Kristian Popovic
Ra sân: Kristian Popovic
Alex Rufer
54'
60'
Oliver Jones
Ra sân: Jed Drew
Ra sân: Jed Drew
61'
Walter Scott
Ra sân: Charles MBombwa
Ra sân: Charles MBombwa
61'
Jerry Skotadis
Ra sân: Kealey Adamson
Ra sân: Kealey Adamson
71'
Lachlan Rose
Ra sân: Valere Germain
Ra sân: Valere Germain
Youstin Salas
Ra sân: David Michael Ball
Ra sân: David Michael Ball
71'
Oskar van Hattum
Ra sân: Bozhidar Kraev
Ra sân: Bozhidar Kraev
81'
Youstin Salas
84'
Oskar Zawada
Ra sân: Nicholas Pennington
Ra sân: Nicholas Pennington
87'
Oskar Zawada
87'
Oskar Zawada 3 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wellington Phoenix
FC Macarthur
4
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
13
7
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
5
7
Sút Phạt
9
51%
Kiểm soát bóng
49%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
558
Số đường chuyền
526
9
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
0
9
Đánh đầu thành công
6
2
Cứu thua
4
19
Rê bóng thành công
14
10
Đánh chặn
7
1
Dội cột/xà
0
19
Cản phá thành công
14
12
Thử thách
9
2
Kiến tạo thành bàn
0
84
Pha tấn công
90
44
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Wellington Phoenix 4-3-2-1
FC Macarthur 4-2-3-1
40
Paulsen
19
Sutton
4
Wootton
3
Surman
6
Payne
8
Old
14
Rufer
15
Pennington
10
Ball
11
Kraev
7
Barbarouses
12
Kurto
20
Adamson
6
Uskok
4
Jurman
13
Vujica
23
Lewis
14
Popovic
24
MBombwa
10
Plascencia
37
Drew
98
Germain
Đội hình dự bị
Wellington Phoenix
Youstin Salas 17
Oskar van Hattum 24
Oskar Zawada 9
Jack Duncan 25
Lukas Kelly-Heald 18
Mohamed Al-Taay 12
Matt Sheridan 43
FC Macarthur
7 Danny De Silva
16 Oliver Jones
18 Walter Scott
27 Jerry Skotadis
31 Lachlan Rose
1 Daniel Nizic
52 Ariath Piol
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 2.33
6.33 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 3
56.67% Kiểm soát bóng 40.67%
9 Phạm lỗi 9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wellington Phoenix (27trận)
Chủ Khách
FC Macarthur (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
4
3
HT-H/FT-T
3
2
5
1
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
2
5
3
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
1
4
3
6