Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 27/04 Vòng 45
Watford
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Sunderland A.F.C
Vicarage Road Stadium
Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
1.01
+0.25
0.89
0.89
O 2.25
0.86
0.86
U 2.25
1.02
1.02
1
2.30
2.30
X
3.30
3.30
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.76
0.76
-0
1.13
1.13
O 0.5
0.40
0.40
U 0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Watford
Phút
Sunderland A.F.C
Edo Kayembe
10'
Matheus Martins
Ra sân: Emmanuel Bonaventure Dennis
Ra sân: Emmanuel Bonaventure Dennis
46'
Ryan Andrews
Ra sân: Jack Grieves
Ra sân: Jack Grieves
46'
58'
Luke ONien
Ryan Andrews 1 - 0
Kiến tạo: Ismael Kone
Kiến tạo: Ismael Kone
64'
65'
Abdoullah Ba
Ra sân: Adil Aouchiche
Ra sân: Adil Aouchiche
65'
Patrick Roberts
Ra sân: Chris Rigg
Ra sân: Chris Rigg
Jamal Lewis
Ra sân: Ken Sema
Ra sân: Ken Sema
69'
78'
Luis Semedo
Ra sân: Ajibola Alese
Ra sân: Ajibola Alese
78'
Corry Evans
Ra sân: Pierre Ekwah
Ra sân: Pierre Ekwah
Mileta Rajovic
Ra sân: Vakoun Issouf Bayo
Ra sân: Vakoun Issouf Bayo
80'
Jamal Lewis
86'
Jake Livermore
Ra sân: Yaser Asprilla
Ra sân: Yaser Asprilla
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Watford
Sunderland A.F.C
3
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
6
3
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
3
46%
Kiểm soát bóng
54%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
412
Số đường chuyền
486
78%
Chuyền chính xác
84%
11
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
2
25
Đánh đầu
29
12
Đánh đầu thành công
15
6
Cứu thua
2
22
Rê bóng thành công
18
5
Đánh chặn
13
20
Ném biên
24
22
Cản phá thành công
18
7
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
0
105
Pha tấn công
113
28
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Watford 3-4-2-1
Sunderland A.F.C 3-4-2-1
1
Bachmann
15
Pollock
4
Hoedt
5
Porteous
12
Sema
39
Kayembe
11
Kone
59
Grieves
25
Dennis
18
Asprilla
19
Bayo
1
Patterson
13
ONien
5
Ballard
42
Alese
32
Hume
39
Ekwah
7
Bellingham
28
Styles
31
Rigg
20
Clarke
22
Aouchiche
Đội hình dự bị
Watford
Matheus Martins 37
Mileta Rajovic 9
Jake Livermore 8
Ryan Andrews 45
Jamal Lewis 6
Francisco Sierralta 3
Ben Hamer 26
Thomas Ince 7
James Morris 42
Sunderland A.F.C
17 Abdoullah Ba
9 Luis Semedo
10 Patrick Roberts
4 Corry Evans
6 Timothee Pembele
33 Leo Fuhr Hjelde
14 Romaine Mundle
30 Nathan Bishop
40 Thomas Watson
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng
1 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 6.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 4.33
46% Kiểm soát bóng 61.67%
11.67 Phạm lỗi 8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Watford (50trận)
Chủ Khách
Sunderland A.F.C (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
5
5
HT-H/FT-T
4
4
4
5
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
2
2
0
1
HT-H/FT-H
7
7
2
5
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
5
5
2
HT-B/FT-B
4
1
7
4