Vissel Kobe vs Nagoya Grampus
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 20/07 Vòng 24
Vissel Kobe
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 1)
Đặt cược
Nagoya Grampus
Noevir Stadium
Giông bão, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.81
+0.75
1.09
O 2.25
0.85
U 2.25
1.03
1
1.60
X
3.60
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
1.07
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
22'
match goal 0 - 1 Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Daiju Sasaki 1 - 1
Kiến tạo: Jean Patric
match goal
33'
54'
match goal 1 - 2 Sho Inagaki
Kiến tạo: Tsukasa Morishima
Ryuma Kikuchi
Ra sân: Jean Patric
match change
67'
Nanasei Iino
Ra sân: Rikuto Hirose
match change
77'
77'
match change Ryuji Izumi
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
85'
match change Ha Chang Rae
Ra sân: Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Kakeru Yamauchi
Ra sân: Daiju Sasaki
match change
89'
Kakeru Yamauchi 2 - 2
Kiến tạo: Yuya Osako
match goal
90'
90'
match pen 2 - 3 Sho Inagaki
Daiya Maekawa match yellow.png
90'
Kakeru Yamauchi match yellow.png
90'
90'
match change Takuya Shigehiro
Ra sân: Takuya Uchida
Ryuma Kikuchi 3 - 3
Kiến tạo: Tetsushi Yamakawa
match goal
90'
90'
match yellow.png Ha Chang Rae

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vissel Kobe Vissel Kobe
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
7
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
4
17
 
Sút Phạt
 
14
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
362
 
Số đường chuyền
 
281
15
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
5
3
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
10
3
 
Substitution
 
3
6
 
Đánh chặn
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
10
8
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
105
 
Pha tấn công
 
88
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

81
Ryuma Kikuchi
2
Nanasei Iino
30
Kakeru Yamauchi
50
Powell Obinna Obi
15
Yuki Honda
25
Yuya Kuwasaki
35
Niina Tominaga
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-3-3
Nagoya Grampus Nagoya Grampus 3-4-2-1
1
Maekawa
19
Hatsuse
3
Thuler
4
Yamakawa
23
Hirose
22
Sasaki
6
Ogihara
7
Ideguchi
26
Patric
10
Osako
11
Muto
1
Langerak
34
Uchida
20
Mikuni
24
Kawazura
2
Nogami
8
Shiihashi
15
Inagaki
27
Nakayama
14
Morishima
11
Yamagishi
10
Oliveira

Substitutes

7
Ryuji Izumi
3
Ha Chang Rae
19
Takuya Shigehiro
16
Yohei Takeda
25
Tojiro Kubo
17
Ken Masui
66
Ryosuke Yamanaka
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Ryuma Kikuchi 81
Nanasei Iino 2
Kakeru Yamauchi 30
Powell Obinna Obi 50
Yuki Honda 15
Yuya Kuwasaki 25
Niina Tominaga 35
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
7 Ryuji Izumi
3 Ha Chang Rae
19 Takuya Shigehiro
16 Yohei Takeda
25 Tojiro Kubo
17 Ken Masui
66 Ryosuke Yamanaka

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 4.67
0.33 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 5
55.67% Kiểm soát bóng 49.67%
10.67 Phạm lỗi 3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (39trận)
Chủ Khách
Nagoya Grampus (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
0
3
5
HT-H/FT-T
3
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
4
2
1
1
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
6
4
4
1
HT-B/FT-B
0
6
4
8