Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 27/04 Vòng 10
Vissel Kobe
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Kyoto Sanga
Noevir Stadium
Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.11
1.11
+1
0.80
0.80
O 2.25
0.82
0.82
U 2.25
1.06
1.06
1
1.60
1.60
X
3.75
3.75
2
5.75
5.75
Hiệp 1
-0.25
0.78
0.78
+0.25
1.11
1.11
O 0.5
0.40
0.40
U 0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Vissel Kobe
Phút
Kyoto Sanga
4'
Hisashi Appiah Tawiah
Yuya Osako
45'
Yuya Osako Goal Disallowed
45'
46'
Kyo Sato
55'
0 - 1 Taichi Hara
Kiến tạo: Temma Matsuda
Kiến tạo: Temma Matsuda
74'
Yuta Miyamoto
Ra sân: Kyo Sato
Ra sân: Kyo Sato
Jean Patric
Ra sân: Daiju Sasaki
Ra sân: Daiju Sasaki
74'
83'
Toichi Suzuki
Ra sân: Shinnosuke Fukuda
Ra sân: Shinnosuke Fukuda
83'
Yoshinori Suzuki
Ra sân: Yuta Toyokawa
Ra sân: Yuta Toyokawa
Koya Yuruki
Ra sân: Ryo Hatsuse
Ra sân: Ryo Hatsuse
83'
90'
Sora Hiraga
Ra sân: Temma Matsuda
Ra sân: Temma Matsuda
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vissel Kobe
Kyoto Sanga
13
Phạt góc
6
7
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
2
39
Tổng cú sút
8
8
Sút trúng cầu môn
2
31
Sút ra ngoài
6
11
Sút Phạt
6
64%
Kiểm soát bóng
36%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
353
Số đường chuyền
217
5
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
1
42
Đánh đầu thành công
34
2
Cứu thua
6
9
Rê bóng thành công
10
2
Substitution
4
4
Đánh chặn
6
9
Cản phá thành công
10
8
Thử thách
13
0
Kiến tạo thành bàn
1
97
Pha tấn công
94
77
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Vissel Kobe 4-3-3
Kyoto Sanga 4-3-3
1
Maekawa
19
Hatsuse
3
Thuler
4
Yamakawa
24
Sakai
9
Miyashiro
6
Ogihara
96
Yamaguchi
22
Sasaki
10
Osako
11
Muto
94
SungYun
2
Fukuda
5
Tawiah
4
Matsuda
3
Asada
16
Takeda
19
Kaneko
18
Matsuda
23
Toyokawa
14
Hara
44
Sato
Đội hình dự bị
Vissel Kobe
Jean Patric 26
Koya Yuruki 14
Shota Arai 21
Yuki Honda 15
Takuya Iwanami 55
Haruya Ide 18
Kakeru Yamauchi 30
Kyoto Sanga
24 Yuta Miyamoto
50 Yoshinori Suzuki
28 Toichi Suzuki
31 Sora Hiraga
26 Gakuji Ota
39 Taiki Hirato
22 Kazunari Ichimi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
7.67 Phạt góc 5.33
7 Sút trúng cầu môn 3.33
48.67% Kiểm soát bóng 49%
9 Phạm lỗi 13.33
0.67 Thẻ vàng 2.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe (15trận)
Chủ Khách
Kyoto Sanga (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
4
3
HT-B/FT-B
0
3
1
0