Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 30/03 Vòng 5
Vissel Kobe
Đã kết thúc 6 - 1 (3 - 0)
Consadole Sapporo
Noevir Stadium
Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.80
0.80
+0.75
1.08
1.08
O 2.75
1.03
1.03
U 2.75
0.83
0.83
1
1.57
1.57
X
3.70
3.70
2
4.60
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.81
0.81
+0.25
1.09
1.09
O 0.5
0.36
0.36
U 0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Vissel Kobe
Phút
Consadole Sapporo
Yuya Osako 1 - 0
Kiến tạo: Taisei Miyashiro
Kiến tạo: Taisei Miyashiro
8'
Taisei Miyashiro 2 - 0
Kiến tạo: Rikuto Hirose
Kiến tạo: Rikuto Hirose
24'
35'
Toya Nakamura
Yoshinori Muto 3 - 0
43'
Takahiro Ogihara
44'
46'
Supachok Sarachat
Ra sân: Ryu Takao
Ra sân: Ryu Takao
Ryo Hatsuse
Ra sân: Yuki Honda
Ra sân: Yuki Honda
46'
Tetsushi Yamakawa
47'
Taisei Miyashiro 4 - 0
49'
Nanasei Iino
Ra sân: Rikuto Hirose
Ra sân: Rikuto Hirose
61'
64'
Kosuke Hara
Ra sân: Toya Nakamura
Ra sân: Toya Nakamura
Yosuke Ideguchi
Ra sân: Takahiro Ogihara
Ra sân: Takahiro Ogihara
64'
70'
Ryota Aoki
Ra sân: Hiroyuki Kobayashi
Ra sân: Hiroyuki Kobayashi
70'
Tatsuya Hasegawa
Ra sân: Yuya Asano
Ra sân: Yuya Asano
71'
Shingo Omori
Ra sân: Musashi Suzuki
Ra sân: Musashi Suzuki
Tetsushi Yamakawa 5 - 0
Kiến tạo: Ryo Hatsuse
Kiến tạo: Ryo Hatsuse
72'
73'
5 - 1 Yosuke Ideguchi(OW)
Ryuma Kikuchi
Ra sân: Yuya Osako
Ra sân: Yuya Osako
82'
Kakeru Yamauchi
Ra sân: Taisei Miyashiro
Ra sân: Taisei Miyashiro
82'
Yoshinori Muto 6 - 1
Kiến tạo: Nanasei Iino
Kiến tạo: Nanasei Iino
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vissel Kobe
Consadole Sapporo
6
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
28
Tổng cú sút
8
14
Sút trúng cầu môn
1
14
Sút ra ngoài
7
15
Sút Phạt
11
38%
Kiểm soát bóng
62%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
330
Số đường chuyền
558
9
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
3
16
Đánh đầu thành công
12
0
Cứu thua
7
17
Rê bóng thành công
15
5
Substitution
5
9
Đánh chặn
9
17
Cản phá thành công
15
11
Thử thách
17
4
Kiến tạo thành bàn
0
101
Pha tấn công
116
57
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Vissel Kobe 4-3-3
Consadole Sapporo 3-4-2-1
1
Maekawa
15
Honda
3
Thuler
4
Yamakawa
24
Sakai
9
2
Miyashiro
6
Ogihara
96
Yamaguchi
23
Hirose
10
Osako
11
2
Muto
1
Sugeno
2
Takao
50
Okamura
6
Nakamura
18
Asano
88
Baba
27
Arano
4
Suga
14
Komai
7
Suzuki
99
Kobayashi
Đội hình dự bị
Vissel Kobe
Ryo Hatsuse 19
Nanasei Iino 2
Yosuke Ideguchi 7
Ryuma Kikuchi 81
Kakeru Yamauchi 30
Shota Arai 21
Takuya Iwanami 55
Consadole Sapporo
19 Supachok Sarachat
35 Kosuke Hara
16 Tatsuya Hasegawa
11 Ryota Aoki
23 Shingo Omori
21 Awaka Shunta
15 Rei Ieizumi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1.67
10 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
56% Kiểm soát bóng 49%
4.33 Phạm lỗi 7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe (13trận)
Chủ Khách
Consadole Sapporo (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
2
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
2
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
2
1
0
HT-B/FT-B
0
2
1
1