Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 2, 06/05 Vòng 12
Vissel Kobe
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 0)
Albirex Niigata
Noevir Stadium
Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.05
1.05
+1
0.83
0.83
O 2.25
0.77
0.77
U 2.25
0.90
0.90
1
1.57
1.57
X
3.75
3.75
2
6.50
6.50
Hiệp 1
-0.25
0.82
0.82
+0.25
1.08
1.08
O 0.75
0.68
0.68
U 0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Vissel Kobe
Phút
Albirex Niigata
7'
Koji Suzuki
Ra sân: Yoshiaki Takagi
Ra sân: Yoshiaki Takagi
Daiju Sasaki 1 - 0
15'
Taisei Miyashiro 2 - 0
Kiến tạo: Jean Patric
Kiến tạo: Jean Patric
25'
51'
2 - 1 Soya Fujiwara
Kiến tạo: Motoki Hasegawa
Kiến tạo: Motoki Hasegawa
Ryo Endo(OW) 3 - 1
55'
Yoshinori Muto
Ra sân: Nanasei Iino
Ra sân: Nanasei Iino
60'
Yuya Osako
Ra sân: Daiju Sasaki
Ra sân: Daiju Sasaki
60'
Gotoku Sakai
Ra sân: Ryuma Kikuchi
Ra sân: Ryuma Kikuchi
60'
64'
Danilo Gomes Magalhaes
Ra sân: Shusuke Ota
Ra sân: Shusuke Ota
64'
Motoki Nagakura
Ra sân: Yuji Ono
Ra sân: Yuji Ono
65'
Jin Okumura
Ra sân: Yuzuru Shimada
Ra sân: Yuzuru Shimada
Hotaru Yamaguchi
Ra sân: Yuya Kuwasaki
Ra sân: Yuya Kuwasaki
72'
76'
3 - 2 Ryo Endo
Kiến tạo: Michael James Fitzgerald
Kiến tạo: Michael James Fitzgerald
Kakeru Yamauchi
Ra sân: Taisei Miyashiro
Ra sân: Taisei Miyashiro
82'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vissel Kobe
Albirex Niigata
6
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
18
Tổng cú sút
11
7
Sút trúng cầu môn
4
11
Sút ra ngoài
7
10
Sút Phạt
10
35%
Kiểm soát bóng
65%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
365
Số đường chuyền
678
9
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
2
19
Đánh đầu thành công
19
1
Cứu thua
4
20
Rê bóng thành công
12
5
Substitution
4
2
Đánh chặn
10
20
Cản phá thành công
12
7
Thử thách
7
1
Kiến tạo thành bàn
2
89
Pha tấn công
72
65
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Vissel Kobe 4-3-3
Albirex Niigata 4-2-3-1
1
Maekawa
19
Hatsuse
55
Iwanami
4
Yamakawa
81
Kikuchi
22
Sasaki
25
Kuwasaki
7
Ideguchi
26
Patric
9
Miyashiro
2
Iino
1
Kojima
25
Fujiwara
26
Endo
5
Fitzgerald
19
Hoshi
6
Akiyama
20
Shimada
11
Ota
33
Takagi
14
Hasegawa
99
Ono
Đội hình dự bị
Vissel Kobe
Gotoku Sakai 24
Yoshinori Muto 11
Yuya Osako 10
Hotaru Yamaguchi 96
Kakeru Yamauchi 30
Powell Obinna Obi 50
Yuki Honda 15
Albirex Niigata
9 Koji Suzuki
17 Danilo Gomes Magalhaes
27 Motoki Nagakura
30 Jin Okumura
21 Koto Abe
35 Kazuhiko Chiba
32 Takumi Hasegawa
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 2.67
5.33 Phạt góc 5.33
0.33 Thẻ vàng 0.33
4.67 Sút trúng cầu môn 7
46.67% Kiểm soát bóng 54.67%
8.67 Phạm lỗi 11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe (17trận)
Chủ Khách
Albirex Niigata (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
1
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
1
2
HT-B/FT-B
0
4
2
1