Kqbd VĐQG Đan Mạch - Chủ nhật, 28/04 Vòng 5
Viborg
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Randers FC
Viborg Stadion
Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O 2.5
0.84
0.84
U 2.5
1.02
1.02
1
2.30
2.30
X
3.20
3.20
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.76
0.76
-0
1.11
1.11
O 0.5
0.36
0.36
U 0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Viborg
Phút
Randers FC
13'
Wessel Dammers Goal Disallowed
Daniel Anyembe
44'
Jamie Jacobs
Ra sân: Magnus Westergaard
Ra sân: Magnus Westergaard
45'
46'
Ernest Agyiri
Ra sân: Mike Themsen
Ra sân: Mike Themsen
61'
Mads Winther Albaek
Ra sân: Sabil Hansen
Ra sân: Sabil Hansen
Renato Júnior
Ra sân: Ibrahim Said
Ra sân: Ibrahim Said
67'
Abdul Malik Abubakari
Ra sân: Anosike Ementa
Ra sân: Anosike Ementa
67'
Jeppe Gronning
Ra sân: Jacob Bonde
Ra sân: Jacob Bonde
67'
Jeppe Gronning
72'
72'
Muamer Brajanac
Ra sân: Stephen Odey
Ra sân: Stephen Odey
Jamie Jacobs
74'
86'
Kudsk Jeppe
Ra sân: Mohammed Fuseini
Ra sân: Mohammed Fuseini
Jakob Nielsen
Ra sân: Sergio Andrade
Ra sân: Sergio Andrade
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Viborg
Randers FC
7
Phạt góc
8
5
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
14
5
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
9
3
Cản sút
6
10
Sút Phạt
11
48%
Kiểm soát bóng
52%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
417
Số đường chuyền
436
13
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
3
12
Đánh đầu thành công
6
5
Cứu thua
5
9
Rê bóng thành công
14
8
Đánh chặn
7
1
Dội cột/xà
0
8
Thử thách
7
81
Pha tấn công
118
60
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Viborg 4-3-3
Randers FC 4-3-3
58
Mantl
23
Bundgaard
55
Radic
5
Zaletel
24
Anyembe
28
Westergaard
18
Mbom
17
Bonde
7
Andrade
14
Ementa
8
Said
1
Carlgren
27
Olsen
3
Hoegh
4
Dammers
15
Kopplin
24
Hansen
8
Mads
30
Themsen
28
Coulibaly
90
Odey
77
Fuseini
Đội hình dự bị
Viborg
Abdul Malik Abubakari 29
Frederik Damkjer 31
Jeppe Gronning 13
Jamie Jacobs 10
Kiilerich K 20
Srdan Kuzmic 30
Renato Júnior 11
Jakob Nielsen 37
Anel Zulic 25
Randers FC
21 Ernest Agyiri
50 Mads Winther Albaek
17 Max Albaek
5 Hugo Andersson
23 Muamer Brajanac
2 Kudsk Jeppe
14 Frederik Lauenborg
25 Oskar Snorre
29 Oliver Zanden
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
54% Kiểm soát bóng 48.33%
11.67 Phạm lỗi 11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Viborg (31trận)
Chủ Khách
Randers FC (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
2
3
HT-H/FT-T
2
2
2
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
3
2
HT-H/FT-H
3
2
3
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
1
1
HT-B/FT-B
3
2
4
2