Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.98
0.98
-1
0.87
0.87
O 3.25
0.78
0.78
U 3.25
0.97
0.97
1
5.40
5.40
X
4.80
4.80
2
1.47
1.47
Hiệp 1
+0.5
0.82
0.82
-0.5
1.06
1.06
O 1.25
0.81
0.81
U 1.25
1.05
1.05
Diễn biến chính
VfL Wolfsburg
Phút
Bayern Munich
19'
0 - 1 Jamal Musiala
Kiến tạo: Sacha Boey
Kiến tạo: Sacha Boey
31'
Harry Kane
46'
Sacha Boey
Lovro Majer 1 - 1
47'
Lovro Majer 2 - 1
Kiến tạo: Patrick Wimmer
Kiến tạo: Patrick Wimmer
55'
65'
Thomas Muller
Ra sân: Sacha Boey
Ra sân: Sacha Boey
65'
2 - 2 Jakub Kaminski(OW)
70'
Jamal Musiala
Kevin Behrens
Ra sân: Patrick Wimmer
Ra sân: Patrick Wimmer
71'
Mattias Svanberg
71'
75'
Kingsley Coman
Ra sân: Michael Olise
Ra sân: Michael Olise
Yannick Gerhardt
Ra sân: Lovro Majer
Ra sân: Lovro Majer
78'
81'
Eric Dier
Ra sân: Kim Min-Jae
Ra sân: Kim Min-Jae
82'
2 - 3 Serge Gnabry
Kiến tạo: Harry Kane
Kiến tạo: Harry Kane
Cedric Zesiger
82'
Jonas Older Wind
Ra sân: Mattias Svanberg
Ra sân: Mattias Svanberg
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
VfL Wolfsburg
Bayern Munich
Giao bóng trước
1
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
15
2
Sút trúng cầu môn
8
6
Sút ra ngoài
2
2
Cản sút
5
12
Sút Phạt
14
29%
Kiểm soát bóng
71%
26%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
74%
248
Số đường chuyền
609
69%
Chuyền chính xác
85%
12
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
1
27
Đánh đầu
29
12
Đánh đầu thành công
16
5
Cứu thua
0
21
Rê bóng thành công
18
3
Substitution
3
5
Đánh chặn
16
20
Ném biên
22
1
Dội cột/xà
0
21
Cản phá thành công
18
11
Thử thách
2
1
Kiến tạo thành bàn
2
25
Long pass
19
82
Pha tấn công
93
25
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
VfL Wolfsburg 4-2-3-1
Bayern Munich 4-2-3-1
1
Grabara
16
Kaminski
5
Zesiger
3
Bornauw
2
Fischer
32
Svanberg
27
Arnold
11
Tomas
19
Majer
20
Baku
39
Wimmer
1
Neuer
23
Boey
3
Min-Jae
2
Upamecano
19
Davies
6
Kimmich
45
Pavlovic
17
Olise
42
Musiala
7
Gnabry
9
Kane
Đội hình dự bị
VfL Wolfsburg
Jonas Older Wind 23
Yannick Gerhardt 31
Kevin Behrens 17
Nicolas Cozza 8
Marius Muller 29
David Odogu 33
Bence Dardai 24
Bennit Broger 38
Jonathan Akaegbobi 37
Bayern Munich
11 Kingsley Coman
25 Thomas Muller
15 Eric Dier
27 Konrad Laimer
39 Mathys Tel
8 Leon Goretzka
26 Sven Ulreich
22 Raphael Guerreiro
16 Joao Palhinha
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 3
1 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 6.67
3.67 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 7.33
50.67% Kiểm soát bóng 70.33%
11.33 Phạm lỗi 10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Wolfsburg (3trận)
Chủ Khách
Bayern Munich (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
2
0
2