Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.07
1.07
O 2.75
0.82
0.82
U 2.75
1.06
1.06
1
2.30
2.30
X
3.70
3.70
2
2.75
2.75
Hiệp 1
+0
0.81
0.81
-0
0.99
0.99
O 1.25
1.02
1.02
U 1.25
0.78
0.78
Diễn biến chính
VfL Bochum
Phút
Monchengladbach
Aliou Balde
Ra sân: Moritz Broschinski
Ra sân: Moritz Broschinski
46'
Myron Boadu
Ra sân: Anthony Losilla
Ra sân: Anthony Losilla
46'
Lukas Daschner
Ra sân: Philipp Hofmann
Ra sân: Philipp Hofmann
65'
66'
0 - 1 Tim Kleindienst
Kiến tạo: Franck Honorat
Kiến tạo: Franck Honorat
68'
Robin Hack
Ra sân: Philipp Sander
Ra sân: Philipp Sander
68'
Rocco Reitz
Ra sân: Alassane Plea
Ra sân: Alassane Plea
78'
0 - 2 Franck Honorat
Kiến tạo: Tim Kleindienst
Kiến tạo: Tim Kleindienst
Mats Pannewig
Ra sân: Ibrahima Sissoko
Ra sân: Ibrahima Sissoko
81'
Tim Oermann
Ra sân: Jakov Medic
Ra sân: Jakov Medic
81'
82'
Nathan NGoumou Minpole
Ra sân: Franck Honorat
Ra sân: Franck Honorat
82'
Tomas Cvancara
Ra sân: Tim Kleindienst
Ra sân: Tim Kleindienst
87'
Stefan Lainer
Ra sân: Luca Netz
Ra sân: Luca Netz
Mats Pannewig
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
VfL Bochum
Monchengladbach
Giao bóng trước
3
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
15
Tổng cú sút
15
4
Sút trúng cầu môn
6
8
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
4
12
Sút Phạt
10
38%
Kiểm soát bóng
62%
33%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
67%
355
Số đường chuyền
577
75%
Chuyền chính xác
84%
9
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
2
33
Đánh đầu
21
14
Đánh đầu thành công
13
4
Cứu thua
4
13
Rê bóng thành công
14
5
Substitution
5
2
Đánh chặn
13
24
Ném biên
27
0
Dội cột/xà
1
13
Cản phá thành công
14
4
Thử thách
11
0
Kiến tạo thành bàn
2
24
Long pass
38
112
Pha tấn công
76
44
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
VfL Bochum 4-3-1-2
Monchengladbach 4-2-3-1
27
Drewes
32
Wittek
4
Masovic
13
Medic
15
Passlack
19
Bero
6
Sissoko
8
Losilla
10
Wit
29
Broschinski
33
Hofmann
1
Omlin
29
Scally
3
Itakura
30
Elvedi
20
Netz
16
Sander
8
Weigl
9
Honorat
7
Stoger
14
Plea
11
Kleindienst
Đội hình dự bị
VfL Bochum
Lukas Daschner 7
Tim Oermann 14
Myron Boadu 9
Aliou Balde 22
Mats Pannewig 24
Christian Gamboa Luna 2
Timo Horn 1
Samuel Bamba 18
Noah Loosli 41
Monchengladbach
22 Stefan Lainer
31 Tomas Cvancara
19 Nathan NGoumou Minpole
27 Rocco Reitz
25 Robin Hack
5 Marvin Friedrich
10 Florian Neuhaus
33 Moritz Nicolas
2 Fabio Chiarodia
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 4.67
5.33 Sút trúng cầu môn 8
1.33 Thẻ vàng 0.33
25.33% Kiểm soát bóng 53.33%
8.33 Phạm lỗi 12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Bochum (3trận)
Chủ Khách
Monchengladbach (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
0
0
1
0