Kết quả trận Venezia vs Juventus, 01h45 ngày 26/05
Kqbd Serie A - Thứ 2, 26/05 Vòng 38
Venezia
Đã kết thúc 2 - 3 Xem Live Đặt cược
(1 - 2)
Juventus
Stadio Pierluigi Penzo
Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.08
-0.75
0.80
O 2.5
0.99
U 2.5
0.87
1
5.00
X
3.80
2
1.60
Hiệp 1
+0.25
1.07
-0.25
0.83
O 0.5
0.35
U 0.5
2.00

Serie A » 1

Diễn biến chính

Venezia Venezia
Phút
Juventus Juventus
Daniel Fila 1 - 0
Kiến tạo: Ridgeciano Haps
match goal
2'
6'
match var Alberto Costa Goal cancelled
20'
match yellow.png Alberto Costa
25'
match goal 1 - 1 Kenan Yildiz
Kiến tạo: Andrea Cambiaso
31'
match goal 1 - 2 Randal Kolo Muani
Kiến tạo: Alberto Costa
46'
match change Renato De Palma Veiga
Ra sân: Alberto Costa
Alessio Zerbin match yellow.png
53'
Ridgeciano Haps 2 - 2 match goal
55'
62'
match yellow.png Nicolas Gonzalez
Christian Gytkaer
Ra sân: Daniel Fila
match change
68'
Enrique Perez Munoz
Ra sân: Ridgeciano Haps
match change
68'
73'
match pen 2 - 3 Manuel Locatelli
76'
match change Weston Mckennie
Ra sân: Andrea Cambiaso
76'
match change Dusan Vlahovic
Ra sân: Randal Kolo Muani
Alessandro Marcandalli
Ra sân: Marin Sverko
match change
77'
Gaetano Pio Oristanio
Ra sân: Issa Doumbia
match change
77'
81'
match change Timothy Weah
Ra sân: Nicolas Gonzalez
86'
match change Federico Gatti
Ra sân: Francisco Conceicao
Mirko Maric
Ra sân: Mikael Egill Ellertsson
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Venezia Venezia
Juventus Juventus
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
5
18
 
Sút Phạt
 
10
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
316
 
Số đường chuyền
 
427
76%
 
Chuyền chính xác
 
86%
10
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
3
32
 
Đánh đầu
 
22
13
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
3
22
 
Rê bóng thành công
 
23
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
6
23
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
22
 
Cản phá thành công
 
23
6
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
21
 
Long pass
 
28
87
 
Pha tấn công
 
76
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Mirko Maric
9
Christian Gytkaer
11
Gaetano Pio Oristanio
71
Enrique Perez Munoz
16
Alessandro Marcandalli
79
Franco Carboni
1
Jesse Joronen
32
Joseph Alfred Duncan
7
Francesco Zampano
23
Matteo Grandi
80
Saad El Haddad
35
Filip Stankovic
21
Richie Sagrado
Venezia Venezia 3-5-2
Juventus Juventus 3-4-2-1
28
Radu
2
Cande
33
Sverko
25
Schingtienne
5
Haps
77
Ellertsson
14
Caviglia
97
Doumbia
24
Zerbin
10
Zamora
18
Fila
29
Gregorio
2
Costa
37
Savona
6
Kelly
11
Gonzalez
5
Locatelli
19
Thuram-Ulien
27
Cambiaso
7
Conceicao
10
Yildiz
20
Muani

Substitutes

4
Federico Gatti
12
Renato De Palma Veiga
9
Dusan Vlahovic
16
Weston Mckennie
22
Timothy Weah
26
Douglas Luiz Soares de Paulo
1
Mattia Perin
23
Carlo Pinsoglio
17
Vasilije Adzic
8
Teun Koopmeiners
40
Jonas Rouhi
51
Samuel Mbangula
Đội hình dự bị
Venezia Venezia
Mirko Maric 99
Christian Gytkaer 9
Gaetano Pio Oristanio 11
Enrique Perez Munoz 71
Alessandro Marcandalli 16
Franco Carboni 79
Jesse Joronen 1
Joseph Alfred Duncan 32
Francesco Zampano 7
Matteo Grandi 23
Saad El Haddad 80
Filip Stankovic 35
Richie Sagrado 21
Juventus Juventus
4 Federico Gatti
12 Renato De Palma Veiga
9 Dusan Vlahovic
16 Weston Mckennie
22 Timothy Weah
26 Douglas Luiz Soares de Paulo
1 Mattia Perin
23 Carlo Pinsoglio
17 Vasilije Adzic
8 Teun Koopmeiners
40 Jonas Rouhi
51 Samuel Mbangula

Dữ liệu đội bóng: Venezia vs Juventus

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 3.67
2.33 Bàn thua 2
5 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 4
44.67% Kiểm soát bóng 50%
13.33 Phạm lỗi 13.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Venezia (0trận)
Chủ Khách
Juventus (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0