Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.82
0.82
O 2.25
1.08
1.08
U 2.25
0.79
0.79
1
2.40
2.40
X
2.90
2.90
2
2.75
2.75
Hiệp 1
+0
0.74
0.74
-0
1.19
1.19
O 0.75
0.75
0.75
U 0.75
1.16
1.16
Diễn biến chính
Velez Sarsfield
Phút
Talleres Cordoba
Agustin Bouzat
32'
34'
Marcos Portillo
Braian Ezequiel Romero 1 - 0
Kiến tạo: Thiago Fernandez
Kiến tạo: Thiago Fernandez
36'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Velez Sarsfield
Talleres Cordoba
0
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
3
Tổng cú sút
5
1
Sút trúng cầu môn
1
2
Sút ra ngoài
4
0
Cản sút
1
12
Sút Phạt
12
48%
Kiểm soát bóng
52%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
158
Số đường chuyền
175
9
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
2
1
Cứu thua
1
6
Rê bóng thành công
9
5
Đánh chặn
2
6
Cản phá thành công
9
7
Thử thách
3
58
Pha tấn công
50
20
Tấn công nguy hiểm
13
Đội hình xuất phát
Velez Sarsfield 4-2-3-1
Talleres Cordoba 4-3-3
1
Carreno
3
Gomez
23
Pernicone
2
Mammana
24
Guidara
26
Bouzat
19
Roldán
27
Fernandez
22
Aquino
20
Pizzini
9
Romero
22
Herrera
29
Benavidez
4
Catalan
3
Suarez
16
Zarate
10
Botta
26
Portillo
30
Ortegoza
14
Martinez
9
Girotti
32
Barticciotto
Đội hình dự bị
Velez Sarsfield
Michael Nicolas Santos Rosadilla 7
Matias Pellegrini 11
Agustín Lagos 14
Alvaro Montoro 36
Lautaro Garzon 42
Tomas Cavanagh 37
Jano Gordon 21
Maximiliano Porcel 46
Felipe Bussio 45
Thiago Silvero 40
Talleres Cordoba
8 Matias Galarza
27 Juan Camilo Portilla Pena
15 Blas Riveros
34 Sebastian Alberto Palacios
38 Gustavo Albarracín
17 Lautaro Morales
5 Kevin Mantilla
13 Alex Vigo
28 Juan Portillo
11 Valentin Depietri
36 Francisco Jose Pozzo
18 Ramiro Ruiz Rodriguez
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.33 Bàn thắng 1.33
0 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
6.67 Sút trúng cầu môn 5
50.33% Kiểm soát bóng 48.33%
10.67 Phạm lỗi 6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Velez Sarsfield (37trận)
Chủ Khách
Talleres Cordoba (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
9
5
HT-H/FT-T
3
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
1
0
3
HT-H/FT-H
1
3
2
7
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
2
HT-B/FT-B
1
7
1
4