Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.85
0.85
O 2.5
0.97
0.97
U 2.5
0.91
0.91
1
2.75
2.75
X
3.15
3.15
2
2.34
2.34
Hiệp 1
+0
1.05
1.05
-0
0.85
0.85
O 0.5
0.40
0.40
U 0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Vejle
Phút
Randers FC
Denis Kolinger
25'
German Onugkha 1 - 0
Kiến tạo: Hamza Barry
Kiến tạo: Hamza Barry
37'
57'
1 - 1 Enggard Mads
59'
1 - 2 Simen Bolkan Nordli
60'
Tammer Bany
Ra sân: Norman Campbell
Ra sân: Norman Campbell
Yeni Ngbakoto
Ra sân: Dimitris Emmanouilidis
Ra sân: Dimitris Emmanouilidis
67'
Masaki Murata
Ra sân: Miiko Albornoz
Ra sân: Miiko Albornoz
67'
Christian Gammelgaard
Ra sân: Lundrim Hetemi
Ra sân: Lundrim Hetemi
67'
67'
Mohamed Toure
Ra sân: Stephen Odey
Ra sân: Stephen Odey
67'
Frederik Lauenborg
Ra sân: Florian Danho
Ra sân: Florian Danho
Stefan Velkov
69'
Kristian Kirkegaard
Ra sân: Luka Hujber
Ra sân: Luka Hujber
73'
76'
Frederik Lauenborg
77'
Bjorn Kopplin
Ra sân: Nikolas Dyhr
Ra sân: Nikolas Dyhr
77'
Mike Themsen
Ra sân: Simen Bolkan Nordli
Ra sân: Simen Bolkan Nordli
Anders K. Jacobsen
Ra sân: Denis Kolinger
Ra sân: Denis Kolinger
84'
German Onugkha 2 - 2
Kiến tạo: Christian Gammelgaard
Kiến tạo: Christian Gammelgaard
87'
90'
2 - 3 Tammer Bany
Kiến tạo: Mohamed Toure
Kiến tạo: Mohamed Toure
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vejle
Randers FC
6
Phạt góc
10
3
Phạt góc (Hiệp 1)
7
2
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
11
4
Sút Phạt
13
54%
Kiểm soát bóng
46%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
443
Số đường chuyền
374
16
Phạm lỗi
6
0
Việt vị
1
0
Cứu thua
2
23
Rê bóng thành công
17
3
Đánh chặn
12
0
Dội cột/xà
2
4
Thử thách
3
51
Pha tấn công
67
21
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Vejle 3-4-3
Randers FC 4-4-1-1
1
Vekic
20
Kolinger
25
Hujber
4
Nielsen
3
Albornoz
5
Barry
34
Hetemi
13
Velkov
17
Emmanouilidis
9
2
Onugkha
11
Juwara
1
Izzo
27
Olsen
3
Hoegh
4
Dammers
44
Dyhr
10
Campbell
8
Mads
6
Bjorkengren
26
Danho
9
Nordli
90
Odey
Đội hình dự bị
Vejle
Christian Gammelgaard 37
Anders K. Jacobsen 18
Tobias Haahr Jakobsen 24
Kristian Kirkegaard 10
Lauritsen Tobias 8
Masaki Murata 71
Yeni Ngbakoto 7
Ebenezer Ofori 15
Damian van Bruggen 14
Randers FC
5 Hugo Andersson
19 Tammer Bany
20 Mustapha Isah
15 Bjorn Kopplin
14 Frederik Lauenborg
12 Mikkel Pedersen
25 Oskar Snorre
30 Mike Themsen
7 Mohamed Toure
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 4
2.33 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 8.33
2.33 Thẻ vàng 2
6.67 Sút trúng cầu môn 7.67
48.33% Kiểm soát bóng 46.33%
11 Phạm lỗi 6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vejle (9trận)
Chủ Khách
Randers FC (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
2
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1