Uthai Thani FC vs Lamphun Warrior
Kqbd VĐQG Thái Lan - Chủ nhật, 27/04 Vòng 30
Uthai Thani FC
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live Đặt cược
(0 - 1)
Lamphun Warrior
Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.77
-0
1.05
O 2.5
0.78
U 2.5
1.02
1
2.30
X
3.20
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.07
O 0.5
0.30
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Uthai Thani FC Uthai Thani FC
Phút
Lamphun Warrior Lamphun Warrior
26'
match yellow.png Baworn Tapla
45'
match yellow.png Junior
45'
match goal 0 - 1 Junior
Kiến tạo: Nuttee Noiwilai
46'
match change Teerawut Churok
Ra sân: Baworn Tapla
Wattana Playnum match yellow.png
52'
62'
match change Tossaporn Chuchin
Ra sân: Nuttee Noiwilai
Charalampos Charalampous match yellow.png
63'
Lucas Dias do Nascimento Serafim
Ra sân: Tiago Alves Sales
match change
65'
James Beresford 1 - 1
Kiến tạo: Narakorn Noomchansakool
match goal
68'
Chakkit Laptrakul
Ra sân: Borko Duronjic
match change
73'
74'
match yellow.png Suriya Singhmui
74'
match change Fabinho
Ra sân: Junior
Tann Sirimongkol match yellow.png
76'
76'
match change Wittaya Moonwong
Ra sân: Tawan Khotsupho
77'
match yellow.png Guilherme Ferreira Pinto,Negueba
Narakorn Noomchansakool match yellow.png
81'
84'
match yellow.png Fabinho
Chakkit Laptrakul match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Teerawut Churok
Mikel Justin Cagurangan Baas
Ra sân: Tann Sirimongkol
match change
90'
Aung Thu
Ra sân: Narakorn Noomchansakool
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Uthai Thani FC Uthai Thani FC
Lamphun Warrior Lamphun Warrior
8
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
6
18
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
14
 
Sút ra ngoài
 
4
19
 
Sút Phạt
 
14
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
400
 
Số đường chuyền
 
190
88%
 
Chuyền chính xác
 
73%
14
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
0
4
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Đánh chặn
 
9
20
 
Ném biên
 
22
2
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
12
11
 
Thử thách
 
8
32
 
Long pass
 
23
110
 
Pha tấn công
 
61
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Mikel Justin Cagurangan Baas
94
Pavarit Boonmalert
14
Denis Darbellay
17
Chakkit Laptrakul
9
Lucas Dias do Nascimento Serafim
20
Nontapat Naksawat
2
NATTAYOT PHONYIAM
30
Wattanakorn Sawatlakhorn
77
Danai Smart
26
Kwanchai Suklom
36
Aung Thu
1
Thanakorn Waiyawut
Uthai Thani FC Uthai Thani FC 4-2-3-1
Lamphun Warrior Lamphun Warrior 4-3-3
18
Wongsajaem
3
Charalampous
19
Playnum
25
Schwabe
27
Beresford
21
Sirimongkol
23
Noomchansakool
99
Duronjic
10
Davis
33
Sales
11
Santos
20
Muangngam
27
Noiwilai
6
Lated
5
Cardozo
30
Singhmui
8
Pumwisat
32
Tapla
55
Kekkonen
7
Pinto,Negueba
93
Junior
29
Khotsupho

Substitutes

21
Tossaporn Chuchin
89
Teerawut Churok
23
Witthawin Clorwuttiwat
99
Fabinho
62
Natithorn Inntranon
3
Sarawut Inpan
17
Patcharapol Inthanee
22
Noppol Kerdkaew
4
Kike Linares
2
Wittaya Moonwong
40
Korraphat Nareechan
Đội hình dự bị
Uthai Thani FC Uthai Thani FC
Mikel Justin Cagurangan Baas 16
Pavarit Boonmalert 94
Denis Darbellay 14
Chakkit Laptrakul 17
Lucas Dias do Nascimento Serafim 9
Nontapat Naksawat 20
NATTAYOT PHONYIAM 2
Wattanakorn Sawatlakhorn 30
Danai Smart 77
Kwanchai Suklom 26
Aung Thu 36
Thanakorn Waiyawut 1
Lamphun Warrior Lamphun Warrior
21 Tossaporn Chuchin
89 Teerawut Churok
23 Witthawin Clorwuttiwat
99 Fabinho
62 Natithorn Inntranon
3 Sarawut Inpan
17 Patcharapol Inthanee
22 Noppol Kerdkaew
4 Kike Linares
2 Wittaya Moonwong
40 Korraphat Nareechan

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3.33
3 Sút trúng cầu môn 4.33
56.67% Kiểm soát bóng 47%
8.67 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Uthai Thani FC (34trận)
Chủ Khách
Lamphun Warrior (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
7
5
HT-H/FT-T
1
4
2
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
5
2
3
5
HT-B/FT-H
3
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
0
0
HT-B/FT-B
1
2
3
3