Kqbd VĐQG Nhật Bản - Chủ nhật, 28/04 Vòng 10
Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Nagoya Grampus
Saitama Stadium 2002
Trong lành, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.89
0.89
+0.25
1.01
1.01
O 2.25
0.86
0.86
U 2.25
1.02
1.02
1
1.91
1.91
X
3.10
3.10
2
3.75
3.75
Hiệp 1
+0
0.67
0.67
-0
1.29
1.29
O 0.5
0.50
0.50
U 0.5
1.50
1.50
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Nagoya Grampus
Thiago Santos Santana
16'
Kaito Yasui 1 - 0
24'
Atsuki Ito
31'
41'
Takuji Yonemoto
Thiago Santos Santana 2 - 0
70'
71'
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Ra sân: Ken Masui
Ra sân: Ken Masui
71'
Takuya Uchida
Ra sân: Yuki Nogami
Ra sân: Yuki Nogami
71'
Keiya Shiihashi
Ra sân: Takuji Yonemoto
Ra sân: Takuji Yonemoto
Yusuke Matsuoka
Ra sân: Naoki Maeda
Ra sân: Naoki Maeda
73'
81'
Kyota Sakakibara
Ra sân: Sho Inagaki
Ra sân: Sho Inagaki
Akkanis Punya
Ra sân: Kaito Yasui
Ra sân: Kaito Yasui
89'
Shinzo Koroki
Ra sân: Thiago Santos Santana
Ra sân: Thiago Santos Santana
90'
90'
2 - 1 Ryuji Izumi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Nagoya Grampus
4
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
13
6
Sút trúng cầu môn
7
3
Sút ra ngoài
4
0
Cản sút
2
11
Sút Phạt
15
44%
Kiểm soát bóng
56%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
387
Số đường chuyền
491
13
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
0
13
Đánh đầu thành công
12
6
Cứu thua
4
22
Rê bóng thành công
19
3
Substitution
4
3
Đánh chặn
7
22
Cản phá thành công
19
7
Thử thách
11
83
Pha tấn công
107
40
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds 4-3-3
Nagoya Grampus 3-4-2-1
1
Nishikawa
13
Watanabe
5
Hoibraten
28
Scholz
4
Ishihara
25
Yasui
11
Gustafson
3
Ito
10
Shoya
12
Santana
38
Maeda
1
Langerak
2
Nogami
20
Mikuni
24
Kawazura
27
Nakayama
15
Inagaki
6
Yonemoto
7
Izumi
14
Morishima
17
Masui
18
Nagai
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Yusuke Matsuoka 24
Akkanis Punya 27
Shinzo Koroki 30
Ayumi Niekawa 16
Yota Sato 20
Yota Horiuchi 29
Hidetoshi Takeda 47
Nagoya Grampus
34 Takuya Uchida
8 Keiya Shiihashi
10 Anderson Patrick Aguiar Oliveira
28 Kyota Sakakibara
16 Yohei Takeda
25 Tojiro Kubo
5 Haruki Yoshida
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.67
6.67 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 0.67
7.33 Sút trúng cầu môn 2.33
52.67% Kiểm soát bóng 45.33%
7.33 Phạm lỗi 14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (17trận)
Chủ Khách
Nagoya Grampus (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
1
HT-H/FT-T
0
2
2
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
2
3
3
4