Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 20/04 Vòng 9
Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Gamba Osaka
Saitama Stadium 2002
Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.96
0.96
O 2.25
0.92
0.92
U 2.25
0.96
0.96
1
1.80
1.80
X
3.50
3.50
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.75
0.75
O 1
1.08
1.08
U 1
0.73
0.73
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Gamba Osaka
58'
Takeru Kishimoto
Ra sân: Shoji Toyama
Ra sân: Shoji Toyama
Yusuke Matsuoka
Ra sân: Naoki Maeda
Ra sân: Naoki Maeda
66'
Kaito Yasui
Ra sân: Nakajima Shoya
Ra sân: Nakajima Shoya
67'
72'
Shinya Nakano
Ra sân: Shota Fukuoka
Ra sân: Shota Fukuoka
Yoshio Koizumi
Ra sân: Tomoaki Okubo
Ra sân: Tomoaki Okubo
76'
Yota Sato
Ra sân: Alexander Scholz
Ra sân: Alexander Scholz
76'
77'
0 - 1 Isa Sakamoto
Kiến tạo: Welton Felipe Paragua de Melo
Kiến tạo: Welton Felipe Paragua de Melo
Shinzo Koroki
Ra sân: Atsuki Ito
Ra sân: Atsuki Ito
83'
88'
Ryoya Yamashita
Ra sân: Welton Felipe Paragua de Melo
Ra sân: Welton Felipe Paragua de Melo
88'
Shu Kurata
Ra sân: Isa Sakamoto
Ra sân: Isa Sakamoto
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Gamba Osaka
11
Phạt góc
0
6
Phạt góc (Hiệp 1)
0
14
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
2
10
Sút ra ngoài
3
13
Sút Phạt
11
63%
Kiểm soát bóng
37%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
678
Số đường chuyền
396
9
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
1
10
Đánh đầu thành công
11
1
Cứu thua
4
16
Rê bóng thành công
24
5
Substitution
4
4
Đánh chặn
8
1
Dội cột/xà
0
16
Cản phá thành công
24
9
Thử thách
14
0
Kiến tạo thành bàn
1
148
Pha tấn công
59
56
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds 4-3-3
Gamba Osaka 4-2-3-1
1
Nishikawa
13
Watanabe
5
Hoibraten
28
Scholz
4
Ishihara
21
Okubo
11
Gustafson
3
Ito
10
Shoya
12
Santana
38
Maeda
22
Ichimori
2
Fukuoka
5
Miura
20
Nakatani
4
Kurokawa
23
Oliveir
16
Suzuki
40
Toyama
13
Sakamoto
97
Melo
7
Usami
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Yusuke Matsuoka 24
Kaito Yasui 25
Yota Sato 20
Yoshio Koizumi 8
Shinzo Koroki 30
Ayumi Niekawa 16
Jumpei Hayakawa 39
Gamba Osaka
15 Takeru Kishimoto
33 Shinya Nakano
10 Shu Kurata
17 Ryoya Yamashita
31 Aolin Zhang
27 Rin Mito
11 Issam Jebali
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 3
5 Sút trúng cầu môn 1.67
62.33% Kiểm soát bóng 64%
4.67 Phạm lỗi 6.33
1 Thẻ vàng 0.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (15trận)
Chủ Khách
Gamba Osaka (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
1
HT-H/FT-T
0
1
2
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
2
2
0
0