Urawa Red Diamonds vs Consadole Sapporo
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 20/07 Vòng 24
Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc 3 - 4 (0 - 2)
Đặt cược
Consadole Sapporo
Saitama Stadium 2002
Giông bão, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.95
+1
0.93
O 2.75
0.89
U 2.75
0.97
1
1.50
X
4.00
2
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.72
+0.25
1.19
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Phút
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Yusuke Matsuoka match yellow.png
27'
37'
match goal 0 - 1 Daihachi Okamura
Kiến tạo: Ryota Aoki
45'
match goal 0 - 2 Musashi Suzuki
Kiến tạo: Ryu Takao
Thiago Santos Santana
Ra sân: Hidetoshi Takeda
match change
46'
Tomoaki Okubo match yellow.png
49'
51'
match goal 0 - 3 Yoshiaki Komai
Kiến tạo: Ryu Takao
57'
match goal 0 - 4 Musashi Suzuki
61'
match change Tomoki Kondo
Ra sân: Yuya Asano
Yota Horiuchi
Ra sân: Kaito Yasui
match change
61'
Shion Homma
Ra sân: Tomoaki Okubo
match change
61'
Rio Nitta
Ra sân: Yusuke Matsuoka
match change
61'
Yoshio Koizumi
Ra sân: Sekine Takahiro
match change
61'
Thiago Santos Santana 1 - 4
Kiến tạo: Yoshio Koizumi
match goal
77'
78'
match change Jordi Sanchez
Ra sân: Musashi Suzuki
78'
match change Hiroki MIYAZAWA
Ra sân: Leo Osaki
78'
match change Tatsuya Hasegawa
Ra sân: Seiya Baba
Rio Nitta 2 - 4
Kiến tạo: Thiago Santos Santana
match goal
81'
84'
match change Katsuyuki Tanaka
Ra sân: Yoshiaki Komai
Rikito Inoue Penalty awarded match var
87'
90'
match yellow.png Toya Nakamura
90'
match yellow.png Hiroki MIYAZAWA
Atsuki Ito 3 - 4 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
3
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
21
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
14
 
Sút ra ngoài
 
5
14
 
Sút Phạt
 
11
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
517
 
Số đường chuyền
 
452
9
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
16
3
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
75
 
Pha tấn công
 
100
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Thiago Santos Santana
8
Yoshio Koizumi
41
Rio Nitta
19
Shion Homma
29
Yota Horiuchi
16
Ayumi Niekawa
20
Yota Sato
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 4-2-3-1
Consadole Sapporo Consadole Sapporo 3-4-1-2
1
Nishikawa
14
Takahiro
5
Hoibraten
23
Inoue
4
Ishihara
25
Yasui
3
Ito
13
Watanabe
47
Takeda
21
Okubo
24
Matsuoka
1
Sugeno
2
Takao
50
Okamura
6
Nakamura
18
Asano
25
Osaki
88
Baba
4
Suga
14
Komai
7
2
Suzuki
11
Aoki

Substitutes

33
Tomoki Kondo
16
Tatsuya Hasegawa
10
Hiroki MIYAZAWA
9
Jordi Sanchez
37
Katsuyuki Tanaka
17
Jun Kodama
23
Shingo Omori
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Thiago Santos Santana 12
Yoshio Koizumi 8
Rio Nitta 41
Shion Homma 19
Yota Horiuchi 29
Ayumi Niekawa 16
Yota Sato 20
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
33 Tomoki Kondo
16 Tatsuya Hasegawa
10 Hiroki MIYAZAWA
9 Jordi Sanchez
37 Katsuyuki Tanaka
17 Jun Kodama
23 Shingo Omori

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 3
2.33 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 9.67
46.67% Kiểm soát bóng 55%
6.67 Phạm lỗi 4.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Urawa Red Diamonds (35trận)
Chủ Khách
Consadole Sapporo (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
4
9
HT-H/FT-T
0
3
2
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
3
1
HT-H/FT-H
0
4
1
1
HT-B/FT-H
3
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
5
0
HT-B/FT-B
5
4
2
4