Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.95
0.95
+1
0.93
0.93
O 2.75
0.89
0.89
U 2.75
0.97
0.97
1
1.50
1.50
X
4.00
4.00
2
5.25
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.72
0.72
+0.25
1.19
1.19
O 0.5
0.33
0.33
U 0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Consadole Sapporo
Yusuke Matsuoka
27'
37'
0 - 1 Daihachi Okamura
Kiến tạo: Ryota Aoki
Kiến tạo: Ryota Aoki
45'
0 - 2 Musashi Suzuki
Kiến tạo: Ryu Takao
Kiến tạo: Ryu Takao
Thiago Santos Santana
Ra sân: Hidetoshi Takeda
Ra sân: Hidetoshi Takeda
46'
Tomoaki Okubo
49'
51'
0 - 3 Yoshiaki Komai
Kiến tạo: Ryu Takao
Kiến tạo: Ryu Takao
57'
0 - 4 Musashi Suzuki
61'
Tomoki Kondo
Ra sân: Yuya Asano
Ra sân: Yuya Asano
Yota Horiuchi
Ra sân: Kaito Yasui
Ra sân: Kaito Yasui
61'
Shion Homma
Ra sân: Tomoaki Okubo
Ra sân: Tomoaki Okubo
61'
Rio Nitta
Ra sân: Yusuke Matsuoka
Ra sân: Yusuke Matsuoka
61'
Yoshio Koizumi
Ra sân: Sekine Takahiro
Ra sân: Sekine Takahiro
61'
Thiago Santos Santana 1 - 4
Kiến tạo: Yoshio Koizumi
Kiến tạo: Yoshio Koizumi
77'
78'
Jordi Sanchez
Ra sân: Musashi Suzuki
Ra sân: Musashi Suzuki
78'
Hiroki MIYAZAWA
Ra sân: Leo Osaki
Ra sân: Leo Osaki
78'
Tatsuya Hasegawa
Ra sân: Seiya Baba
Ra sân: Seiya Baba
Rio Nitta 2 - 4
Kiến tạo: Thiago Santos Santana
Kiến tạo: Thiago Santos Santana
81'
84'
Katsuyuki Tanaka
Ra sân: Yoshiaki Komai
Ra sân: Yoshiaki Komai
Rikito Inoue Penalty awarded
87'
90'
Toya Nakamura
90'
Hiroki MIYAZAWA
Atsuki Ito 3 - 4
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Consadole Sapporo
3
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
21
Tổng cú sút
9
7
Sút trúng cầu môn
4
14
Sút ra ngoài
5
14
Sút Phạt
11
53%
Kiểm soát bóng
47%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
517
Số đường chuyền
452
9
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
1
0
Cứu thua
5
12
Rê bóng thành công
16
5
Substitution
5
9
Đánh chặn
3
1
Dội cột/xà
0
12
Cản phá thành công
16
3
Thử thách
9
2
Kiến tạo thành bàn
3
75
Pha tấn công
100
36
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds 4-2-3-1
Consadole Sapporo 3-4-1-2
1
Nishikawa
14
Takahiro
5
Hoibraten
23
Inoue
4
Ishihara
25
Yasui
3
Ito
13
Watanabe
47
Takeda
21
Okubo
24
Matsuoka
1
Sugeno
2
Takao
50
Okamura
6
Nakamura
18
Asano
25
Osaki
88
Baba
4
Suga
14
Komai
7
2
Suzuki
11
Aoki
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Thiago Santos Santana 12
Yoshio Koizumi 8
Rio Nitta 41
Shion Homma 19
Yota Horiuchi 29
Ayumi Niekawa 16
Yota Sato 20
Consadole Sapporo
33 Tomoki Kondo
16 Tatsuya Hasegawa
10 Hiroki MIYAZAWA
9 Jordi Sanchez
37 Katsuyuki Tanaka
17 Jun Kodama
23 Shingo Omori
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 3
2.33 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 9.67
46.67% Kiểm soát bóng 55%
6.67 Phạm lỗi 4.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (35trận)
Chủ Khách
Consadole Sapporo (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
4
9
HT-H/FT-T
0
3
2
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
3
1
HT-H/FT-H
0
4
1
1
HT-B/FT-H
3
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
5
0
HT-B/FT-B
5
4
2
4