Kết quả trận UMF Selfoss vs Leiknir Reykjavik, 02h15 ngày 28/06
Kqbd Hạng nhất Iceland - Thứ 7, 28/06 Vòng 10
UMF Selfoss
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
Leiknir Reykjavik 1
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.93
-0.25
0.83
O 3
0.85
U 3
0.95
1
2.45
X
3.40
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.79
O 1.25
0.75
U 1.25
1.07

Hạng nhất Iceland » 11

Diễn biến chính

UMF Selfoss UMF Selfoss
Phút
Leiknir Reykjavik Leiknir Reykjavik
Aron Fannar Birgisson 1 - 0 match goal
21'
Reynir Freyr Sveinsson match yellow.png
45'
Jon Vignir Petursson match yellow.png
49'
Aron Fannar Birgisson 2 - 0
Kiến tạo: Frosti Brynjolfsson
match goal
52'
66'
match goal 2 - 1 Dagur Ingi Hammer Gunnarsson
Kiến tạo: Johann Tjorvason
72'
match goal 2 - 2 Dagur Ingi Hammer Gunnarsson
77'
match yellow.png Robert Arnason
Alexander Vokes match yellow.png
77'
Nacho Gil match yellow.png
77'
88'
match yellow.png Patryk Hryniewicki
90'
match yellow.pngmatch red Patryk Hryniewicki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

UMF Selfoss UMF Selfoss
Leiknir Reykjavik Leiknir Reykjavik
5
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
15
8
 
Sút trúng cầu môn
 
8
8
 
Sút ra ngoài
 
7
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
6
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
2
62
 
Pha tấn công
 
101
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng: UMF Selfoss vs Leiknir Reykjavik

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 7.67
48% Kiểm soát bóng 53.33%
9.33 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

UMF Selfoss (18trận)
Chủ Khách
Leiknir Reykjavik (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
1
4
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
4
2
3
1