Kqbd UEFA Nations League - Chủ nhật, 08/09 Vòng League B
Ukraine
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Đặt cược
Albania
Ít mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.04
+0.75
0.80
O 2.25
0.82
U 2.25
0.92
1
1.90
X
3.60
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.80
O 1
1.01
U 1
0.81

Diễn biến chính

Ukraine Ukraine
Phút
Albania Albania
Yukhym Konoplya 1 - 0
Kiến tạo: Vitaliy Mykolenko
match goal
49'
54'
match goal 1 - 1 Ardian Ismajli
66'
match goal 1 - 2 Jasir Asani
Kiến tạo: Rey Manaj
68'
match yellow.png Jasir Asani
Andriy Yarmolenko
Ra sân: Georgiy Sudakov
match change
72'
Oleksandr Pikhalyonok
Ra sân: Vladyslav Kabaev
match change
73'
73'
match change Medon Berisha
Ra sân: Qazim Laci
Vladyslav Vanat
Ra sân: Mykola Shaparenko
match change
73'
77'
match change Arber Hoxha
Ra sân: Nedim Bajrami
Olexandr Zinchenko
Ra sân: Viktor Tsygankov
match change
81'
Ruslan Malinovskyi
Ra sân: Volodymyr Brazhko
match change
81'
90'
match yellow.png Thomas Strakosha

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ukraine Ukraine
Albania Albania
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
13
 
Sút ra ngoài
 
8
15
 
Sút Phạt
 
20
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
484
 
Số đường chuyền
 
344
87%
 
Chuyền chính xác
 
81%
17
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu
 
18
8
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
8
4
 
Đánh chặn
 
4
16
 
Ném biên
 
14
16
 
Cản phá thành công
 
8
9
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
24
 
Long pass
 
27
108
 
Pha tấn công
 
68
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Andriy Yarmolenko
17
Olexandr Zinchenko
8
Ruslan Malinovskyi
20
Oleksandr Pikhalyonok
11
Vladyslav Vanat
6
Taras Stepanenko
5
Serhiy Sydorchuk
1
Georgi Bushchan
19
Oleksandr Tymchyk
23
Andriy Lunin
3
Valerii Bondar
4
Maksym Talovierov
Ukraine Ukraine 4-1-4-1
Albania Albania 4-2-3-1
12
Trubin
16
Mykolenko
22
Matvyenko
13
Zabarnyi
2
Konoplya
18
Brazhko
21
Kabaev
10
Shaparenko
14
Sudakov
15
Tsygankov
9
Yaremchuk
1
Strakosha
4
Hisaj
18
Ismajli
5
Kumbulla
3
Mitaj
20
Ramadani
21
Asllani
9
Asani
14
Laci
10
Bajrami
7
Manaj

Substitutes

16
Medon Berisha
8
Arber Hoxha
2
Ivan Balliu Campeny
22
Amir Abrashi
15
Taulant Seferi Sulejmanov
13
Enea Mihaj
11
Myrto Uzuni
23
Alen Sherri
12
Simon Simoni
6
Adrian Bajrami
19
Sebastjan Spahiu
17
Andi Hadroj
Đội hình dự bị
Ukraine Ukraine
Andriy Yarmolenko 7
Olexandr Zinchenko 17
Ruslan Malinovskyi 8
Oleksandr Pikhalyonok 20
Vladyslav Vanat 11
Taras Stepanenko 6
Serhiy Sydorchuk 5
Georgi Bushchan 1
Oleksandr Tymchyk 19
Andriy Lunin 23
Valerii Bondar 3
Maksym Talovierov 4
Albania Albania
16 Medon Berisha
8 Arber Hoxha
2 Ivan Balliu Campeny
22 Amir Abrashi
15 Taulant Seferi Sulejmanov
13 Enea Mihaj
11 Myrto Uzuni
23 Alen Sherri
12 Simon Simoni
6 Adrian Bajrami
19 Sebastjan Spahiu
17 Andi Hadroj

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 2
52.33% Kiểm soát bóng 30.33%
14 Phạm lỗi 7.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ukraine (2trận)
Chủ Khách
Albania (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0