Kết quả trận U23 Pháp (nữ) vs Norway Nữ U23, 22h00 ngày 27/10
Kqbd Giao hữu ĐTQG - Thứ 2, 27/10 Vòng
U23 Pháp (nữ)
 90+1 2 - 2 Xem Live Đặt cược
(1 - 1)
Norway Nữ U23
,

Giao hữu ĐTQG

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá U23 Pháp (nữ) vs Norway Nữ U23 hôm nay ngày 27/10/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd U23 Pháp (nữ) vs Norway Nữ U23 tại Giao hữu ĐTQG 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả U23 Pháp (nữ) vs Norway Nữ U23 hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

U23 Pháp (nữ) U23 Pháp (nữ)
Phút
Norway Nữ U23 Norway Nữ U23
1 - 0 match goal
38'
2 - 0 match goal
45'
3 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Z. Stiévenart
19
J.Swierot
12
A.Bizet
21
S.Chossenotte
22
Chancelle Effa Effa
16
A.Fernandes
23
E.Gautier
4
C.Hocine
14
F.Liaigre
18
J.Mossard
5
J.Rastocle
U23 Pháp (nữ) U23 Pháp (nữ) 4-3-3
Norway Nữ U23 Norway Nữ U23 4-3-3
1
A.Pinguet
17
Bilombi
13
l.eden
3
belhout
2
Proniez
10
O.Picard
15
H.Diaz
8
Coquet
9
Mouchon
11
A.Connesson
7
Becho
1
Rulyte
14
S.Aunehaugen
3
Mia·Authen
5
O.Johansen
2
T.Sorbo
4
Bragstad
7
joramo
6
J.Jorde
9
F.Dorsin
11
T.Kyvag
10
Omarsdottir

Substitutes

18
S.Slemmen
15
R. Arnesen
16
Stine Brekken
17
E.Brunes
12
T.Erichsen
13
k.melgard
8
E.Osteras
Đội hình dự bị
U23 Pháp (nữ) U23 Pháp (nữ)
Z. Stiévenart 20
J.Swierot 19
A.Bizet 12
S.Chossenotte 21
Chancelle Effa Effa 22
A.Fernandes 16
E.Gautier 23
C.Hocine 4
F.Liaigre 14
J.Mossard 18
J.Rastocle 5
Norway Nữ U23 Norway Nữ U23
18 S.Slemmen
15 R. Arnesen
16 Stine Brekken
17 E.Brunes
12 T.Erichsen
13 k.melgard
8 E.Osteras

Dữ liệu đội bóng: U23 Pháp (nữ) vs Norway Nữ U23

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1
4 Phạt góc 2.33
0.67 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 3
57% Kiểm soát bóng 40.67%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

U23 Pháp (nữ) (9trận)
Chủ Khách
Norway Nữ U23 (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1