Kqbd Serie A - Chủ nhật, 21/04 Vòng 33
Torino
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Frosinone
Stadio Olimpico di Torino
Giông bão, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.90
O 2.5
0.99
U 2.5
0.76
1
1.71
X
3.65
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.92
+0.25
0.98
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Torino Torino
Phút
Frosinone Frosinone
34'
match yellow.png Emanuele Valeri
Karol Linetty match yellow.png
61'
Antonio Sanabria
Ra sân: David Okereke
match change
67'
Valentino Lazaro
Ra sân: Mergim Vojvoda
match change
76'
78'
match change Demba Seck
Ra sân: Marco Brescianini
82'
match change Gelli Francesco
Ra sân: Luca Mazzitelli
83'
match yellow.png Caleb Okoli
Matteo Lovato
Ra sân: Ivan Ilic
match change
86'
Adrien Tameze Aousta match yellow.png
87'
88'
match change Marvin Cuni
Ra sân: Walid Cheddira
88'
match change Reinier Jesus Carvalho
Ra sân: Matìas Soulè Malvano

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Torino Torino
Frosinone Frosinone
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
3
18
 
Sút Phạt
 
13
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
410
 
Số đường chuyền
 
361
80%
 
Chuyền chính xác
 
79%
10
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
2
44
 
Đánh đầu
 
32
23
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
2
25
 
Rê bóng thành công
 
20
3
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Ném biên
 
19
25
 
Cản phá thành công
 
20
4
 
Thử thách
 
4
106
 
Pha tấn công
 
89
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Valentino Lazaro
6
Matteo Lovato
9
Antonio Sanabria
1
Luca Gemello
81
Aaron Ciammaglichella
5
Adam Masina
71
Mihai Popa
17
Uros Kabic
30
Jonathan Silva
Torino Torino 3-4-1-2
Frosinone Frosinone 3-4-1-2
32
Savic
13
Rodriguez
4
Buongiorno
61
Aousta
27
Vojvoda
8
Ilic
77
Linetty
19
Bellanova
16
Vlasic
21
Okereke
91
Banguera
80
Turati
20
Kosok
6
Romagnoli
5
Okoli
19
Zortea
36
Mazzitelli
45
Barrenechea
32
Valeri
4
Brescianini
18
Malvano
70
Cheddira

Substitutes

12
Reinier Jesus Carvalho
11
Marvin Cuni
14
Gelli Francesco
8
Demba Seck
9
Kaio Jorge Pinto Ramos
47
Mateus Lusuardi
29
Fares Ghedjemis
17
Giorgi Kvernadze
27
Arijon Ibrahimovic
30
Ilario Monterisi
1
Pierluigi Frattali
16
Luca Garritano
31
Michele Cerofolini
7
Jaime Baez Stabile
Đội hình dự bị
Torino Torino
Valentino Lazaro 20
Matteo Lovato 6
Antonio Sanabria 9
Luca Gemello 1
Aaron Ciammaglichella 81
Adam Masina 5
Mihai Popa 71
Uros Kabic 17
Jonathan Silva 30
Frosinone Frosinone
12 Reinier Jesus Carvalho
11 Marvin Cuni
14 Gelli Francesco
8 Demba Seck
9 Kaio Jorge Pinto Ramos
47 Mateus Lusuardi
29 Fares Ghedjemis
17 Giorgi Kvernadze
27 Arijon Ibrahimovic
30 Ilario Monterisi
1 Pierluigi Frattali
16 Luca Garritano
31 Michele Cerofolini
7 Jaime Baez Stabile

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 7.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
2 Sút trúng cầu môn 5.67
45.67% Kiểm soát bóng 45.67%
10.67 Phạm lỗi 9.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Torino (37trận)
Chủ Khách
Frosinone (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
4
7
HT-H/FT-T
5
6
2
4
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
10
5
2
5
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
1
HT-B/FT-B
0
4
5
0