Kqbd VĐQG Nhật Bản - Chủ nhật, 28/04 Vòng 10
Tokyo Verdy
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Avispa Fukuoka
Ajinomoto Stadium
Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.89
0.89
-0
1.01
1.01
O 2.25
0.80
0.80
U 2.25
0.87
0.87
1
2.50
2.50
X
3.10
3.10
2
2.63
2.63
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O 0.5
0.53
0.53
U 0.5
1.38
1.38
Diễn biến chính
Tokyo Verdy
Phút
Avispa Fukuoka
9'
Yuji Kitajima
46'
Daiki Matsuoka
46'
Ryoga Sato
Ra sân: Yuji Kitajima
Ra sân: Yuji Kitajima
61'
Yuto Hiratsuka
Ra sân: Daiki Matsuoka
Ra sân: Daiki Matsuoka
Tiago Alves
Ra sân: Kosuke Saito
Ra sân: Kosuke Saito
61'
Hiroto Yamami
Ra sân: Hijiri Onaga
Ra sân: Hijiri Onaga
72'
76'
Wellington Luis de Sousa
Ra sân: Shahab Zahedi
Ra sân: Shahab Zahedi
76'
Takeshi Kanamori
Ra sân: Kazuya Konno
Ra sân: Kazuya Konno
Yutaro Hakamata
Ra sân: Daiki Fukazawa
Ra sân: Daiki Fukazawa
81'
88'
Seiya Inoue
Ra sân: Tatsuki Nara
Ra sân: Tatsuki Nara
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokyo Verdy
Avispa Fukuoka
9
Phạt góc
5
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
13
5
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
4
9
Sút Phạt
8
56%
Kiểm soát bóng
44%
71%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
29%
539
Số đường chuyền
424
8
Phạm lỗi
10
19
Đánh đầu thành công
15
3
Cứu thua
4
15
Rê bóng thành công
18
3
Substitution
5
15
Đánh chặn
2
1
Dội cột/xà
0
15
Cản phá thành công
18
13
Thử thách
6
109
Pha tấn công
123
53
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Tokyo Verdy 4-4-2
Avispa Fukuoka 3-4-2-1
1
Oliveria
2
Fukazawa
15
Chida
4
Hayashi
22
Onaga
10
Miki
7
Morita
17
Inami
8
Saito
20
Kimura
9
Someno
31
Murakami
33
Grolli
3
Nara
37
Tashiro
2
Yuzawa
88
Matsuoka
6
Hiroyuki
18
Iwasaki
8
Konno
25
Kitajima
9
Zahedi
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy
Tiago Alves 14
Hiroto Yamami 11
Yutaro Hakamata 26
Yuya Nagasawa 21
Yuto Yamada 25
Yuto Tsunashima 23
Yuan Matsuhashi 33
Avispa Fukuoka
27 Ryoga Sato
35 Yuto Hiratsuka
7 Takeshi Kanamori
17 Wellington Luis de Sousa
4 Seiya Inoue
1 Takumi Nagaishi
19 Masashi Kamekawa
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.33
8.33 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
45% Kiểm soát bóng 35.67%
12.33 Phạm lỗi 14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokyo Verdy (13trận)
Chủ Khách
Avispa Fukuoka (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
4
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
1
0