Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 2, 06/05 Vòng 14
Tochigi SC
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Fujieda MYFC
Tochigi Green Stad
Mưa nhỏ, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
0.85
-0
1.05
1.05
O 2.25
0.86
0.86
U 2.25
1.02
1.02
1
2.55
2.55
X
3.20
3.20
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.87
0.87
-0
1.03
1.03
O 1
1.13
1.13
U 1
0.76
0.76
Diễn biến chính
Tochigi SC
Phút
Fujieda MYFC
60'
Kota Osone
Ra sân: Keigo Enomoto
Ra sân: Keigo Enomoto
63'
Wendel
64'
Ryota Kajikawa
Ra sân: Ren Asakura
Ra sân: Ren Asakura
64'
Shota Suzuki
Ra sân: Wendel
Ra sân: Wendel
Taichi Aoshima
Ra sân: Harumi Minamino
Ra sân: Harumi Minamino
66'
Ko Miyazaki
Ra sân: Kisho Yano
Ra sân: Kisho Yano
66'
Taichi Aoshima
75'
76'
0 - 1 Kento Nishiya
Rennosuke Kawana
Ra sân: Sora Kobori
Ra sân: Sora Kobori
82'
Koki Oshima
Ra sân: Origbaajo Ismaila
Ra sân: Origbaajo Ismaila
82'
90'
Shohei Kawakami
Ra sân: Anderson Leonardo da Silva Chaves
Ra sân: Anderson Leonardo da Silva Chaves
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tochigi SC
Fujieda MYFC
3
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
8
14
Sút Phạt
18
49%
Kiểm soát bóng
51%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
13
Phạm lỗi
11
5
Việt vị
1
1
Cứu thua
1
101
Pha tấn công
94
53
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Tochigi SC 3-4-1-2
Fujieda MYFC 3-4-2-1
1
Kawata
33
Costa
2
Hiramatsu
17
Fujitani
10
Mori
15
Okuda
24
Kanbe
38
Kobori
42
Minamino
29
Yano
9
Ismaila
41
Kitamura
4
Nakagawa
16
Yamahara
99
Wendel
19
Shimabuku
17
Hirao
26
Nishiya
10
Enomoto
11
Chaves
8
Asakura
9
Yamura
Đội hình dự bị
Tochigi SC
Taichi Aoshima 22
Rennosuke Kawana 18
Ko Miyazaki 32
Koki Oshima 19
Naoki Otani 5
Yong-Ji Park 41
Kenta Tanno 27
Fujieda MYFC
23 Ryota Kajikawa
33 Shohei Kawakami
14 Kazaki Nakagawa
5 Keisuke Ogasawara
13 Kota Osone
3 Shota Suzuki
35 Kei Uchiyama
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 0.33
2.67 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 0.33
2 Sút trúng cầu môn 2
44.33% Kiểm soát bóng 48%
12 Phạm lỗi 6.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tochigi SC (16trận)
Chủ Khách
Fujieda MYFC (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
1
3
HT-H/FT-T
1
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
2
2
HT-B/FT-B
2
0
1
0