Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.84
0.84
+1.75
1.00
1.00
O 3
0.96
0.96
U 3
0.86
0.86
1
1.20
1.20
X
6.00
6.00
2
12.00
12.00
Hiệp 1
-1
0.89
0.89
+1
0.95
0.95
O 1.25
0.77
0.77
U 1.25
1.05
1.05
Diễn biến chính
Thụy Điển
Phút
Estonia
Viktor Gyokeres 1 - 0
30'
Alexander Isak 2 - 0
40'
Viktor Gyokeres 3 - 0
44'
50'
Kevor Palumets
59'
Markus Poom
Ra sân: Rocco Robert Shein
Ra sân: Rocco Robert Shein
59'
Artur Pikk
Ra sân: Michael Schjonning Larsen
Ra sân: Michael Schjonning Larsen
60'
Alex Tamm
Ra sân: Rauno Sappinen
Ra sân: Rauno Sappinen
62'
Kevor Palumets
Sebastian Nanasi
Ra sân: Yasin Ayari
Ra sân: Yasin Ayari
63'
Jens Cajuste
Ra sân: Ken Sema
Ra sân: Ken Sema
63'
72'
Patrik Kristal
Ra sân: Vlasiy Sinyavskiy
Ra sân: Vlasiy Sinyavskiy
Gustaf Nilsson
Ra sân: Alexander Isak
Ra sân: Alexander Isak
79'
Anthony Elanga
Ra sân: Viktor Gyokeres
Ra sân: Viktor Gyokeres
79'
83'
Michael Lilander
Ra sân: Martin Miller
Ra sân: Martin Miller
Lucas Bergvall
Ra sân: Anton Saletros
Ra sân: Anton Saletros
84'
89'
Alex Tamm
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thụy Điển
Estonia
Giao bóng trước
13
Phạt góc
1
9
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
34
Tổng cú sút
5
11
Sút trúng cầu môn
2
10
Sút ra ngoài
2
13
Cản sút
1
11
Sút Phạt
9
73%
Kiểm soát bóng
27%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
605
Số đường chuyền
219
84%
Chuyền chính xác
56%
6
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
3
30
Đánh đầu
36
24
Đánh đầu thành công
9
2
Cứu thua
8
23
Rê bóng thành công
24
15
Đánh chặn
3
28
Ném biên
26
23
Cản phá thành công
24
12
Thử thách
12
17
Long pass
25
135
Pha tấn công
83
111
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
Thụy Điển 3-4-1-2
Estonia 4-4-1-1
12
Johansson
5
Gudmundsson
4
Hien
2
Douglas
13
Sema
14
Saletros
18
Ayari
16
Eliasson
21
Kulusevski
9
Isak
17
2
Gyokeres
12
Hein
13
Paskotsi
16
Tamm
18
Mets
4
Larsen
17
Miller
10
Palumets
5
Shein
23
Sinyavskiy
21
Vetkal
15
Sappinen
Đội hình dự bị
Thụy Điển
Gustaf Nilsson 10
Anthony Elanga 11
Sebastian Nanasi 22
Lucas Bergvall 7
Jens Cajuste 8
Kristoffer Nordfeldt 23
Mattias Svanberg 19
Ludwig Augustinsson 6
Linus Wahlqvist 3
Carl Starfelt 15
Edvin Kurtulus 20
Jacob Widell Zetterstrom 1
Estonia
3 Artur Pikk
19 Michael Lilander
20 Markus Poom
11 Alex Tamm
14 Patrik Kristal
1 Matvei Igonen
6 Mihkel Ainsalu
2 Marten Kuusk
22 Karl Andre Vallner
8 Danil Kuraksin
7 Robi Saarma
9 Ioan Yakovlev
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1.67
10.33 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2.67
10 Sút trúng cầu môn 2.67
65.67% Kiểm soát bóng 43.33%
12.67 Phạm lỗi 7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thụy Điển (2trận)
Chủ Khách
Estonia (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0