Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.95
0.95
+1
0.85
0.85
O 4.5
0.93
0.93
U 4.5
0.88
0.88
1
1.57
1.57
X
5.00
5.00
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
0.78
0.78
+0.25
0.94
0.94
O 1.75
0.80
0.80
U 1.75
0.92
0.92
Diễn biến chính
Throttur Reykjavik U19
![Throttur Reykjavik U19](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/24798/1gzzwznf181a.png)
Phút
![Afturelding Hviti U19](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/24758/1gyphx02g48.png)
1 - 0
![match goal](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
12'
24'
![match pen](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
2 - 1
![match goal](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
42'
57'
![match goal](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
![match red](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/red.png)
59'
61'
![match goal](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
3 - 3
![match goal](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
64'
68'
![match red](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/red.png)
4 - 3
![match goal](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
69'
5 - 3
![match goal](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Throttur Reykjavik U19
![Throttur Reykjavik U19](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/24798/1gzzwznf181a.png)
![Afturelding Hviti U19](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/24758/1gyphx02g48.png)
6
Phạt góc
7
4
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
1
10
Tổng cú sút
10
7
Sút trúng cầu môn
6
3
Sút ra ngoài
4
78
Pha tấn công
169
35
Tấn công nguy hiểm
105
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
3.67 Bàn thua 4.67
5 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Throttur Reykjavik U19 (11trận)
Chủ Khách
Afturelding Hviti U19 (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
3
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
3
1
2
0