Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.99
0.99
-0.5
0.91
0.91
O 2.25
1.06
1.06
U 2.25
0.82
0.82
1
3.95
3.95
X
3.35
3.35
2
1.90
1.90
Hiệp 1
+0.25
0.78
0.78
-0.25
1.03
1.03
O 0.75
0.73
0.73
U 0.75
1.08
1.08
Diễn biến chính
Thespa Kusatsu
Phút
Vegalta Sendai
45'
Renji Matsui
46'
Motohiko Nakajima
Ra sân: Joji Onaiwu
Ra sân: Joji Onaiwu
Gijo Sehata
50'
Chie Kawakami
Ra sân: Ryota Tagashira
Ra sân: Ryota Tagashira
56'
61'
Keito Arita
Ra sân: Ryunosuke Sagara
Ra sân: Ryunosuke Sagara
61'
Eronildo dos Santos Rocha
Ra sân: Ryunosuke Sugawara
Ra sân: Ryunosuke Sugawara
70'
Yoshiki Matsushita
Ra sân: Keito Arita
Ra sân: Keito Arita
Shu Hiramatsu
Ra sân: Riyo Kawamoto
Ra sân: Riyo Kawamoto
70'
Kosuke Sagawa
Ra sân: Atsushi Kawata
Ra sân: Atsushi Kawata
70'
Ryonosuke Kabayama
Ra sân: Taiki Amagasa
Ra sân: Taiki Amagasa
84'
Tatsushi Koyanagi
Ra sân: Koki Kazama
Ra sân: Koki Kazama
84'
84'
Aoi Kudo
Ra sân: Hiromu Kamada
Ra sân: Hiromu Kamada
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thespa Kusatsu
Vegalta Sendai
4
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
4
2
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
3
11
Sút Phạt
12
48%
Kiểm soát bóng
52%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
10
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
0
2
Cứu thua
4
90
Pha tấn công
92
76
Tấn công nguy hiểm
70
Đội hình xuất phát
Thespa Kusatsu 3-4-2-1
Vegalta Sendai 4-4-2
21
Kushibiki
22
Takahashi
37
Sehata
24
Sakai
17
Yamanaka
6
Amagasa
15
Kazama
29
Tagashira
14
Kawamoto
44
Semba
32
Kawata
33
Hayashi
32
Okuyama
22
Koide
5
Sugata
41
Uchida
27
Onaiwu
6
Matsui
10
Kamada
14
Sagara
11
Goke
28
Sugawara
Đội hình dự bị
Thespa Kusatsu
Shu Hiramatsu 23
Ryo Ishii 42
Ryonosuke Kabayama 28
Chie Kawakami 5
Tatsushi Koyanagi 34
Kosuke Sagawa 40
Ryuji Sugimoto 11
Vegalta Sendai
23 Keito Arita
98 Eronildo dos Santos Rocha
17 Aoi Kudo
8 Yoshiki Matsushita
29 Koki Mitsuzawa
7 Motohiko Nakajima
13 Yuki Saneto
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 6
3 Sút trúng cầu môn 2.67
48.67% Kiểm soát bóng 52%
8 Phạm lỗi 11
0.33 Thẻ vàng 0.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thespa Kusatsu (34trận)
Chủ Khách
Vegalta Sendai (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
7
5
3
HT-H/FT-T
1
2
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
5
1
2
4
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
4
1
2
2
HT-B/FT-B
7
1
2
3