Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.06
1.06
-0.25
0.82
0.82
O 2.5
1.01
1.01
U 2.5
0.85
0.85
1
3.25
3.25
X
3.45
3.45
2
2.07
2.07
Hiệp 1
+0.25
0.72
0.72
-0.25
1.21
1.21
O 1
0.98
0.98
U 1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Terek Grozny
Phút
FC Krasnodar
8'
Joao Victor Sa Santos
13'
Danila Kozlov
30'
0 - 1 Nikita Krivtsov
Kiến tạo: Fyodor Mikhailovich Smolov
Kiến tạo: Fyodor Mikhailovich Smolov
32'
Diego Henrique Costa Barbosa
Vladislav Kamilov 1 - 1
Kiến tạo: Miroslav Bogosavac
Kiến tạo: Miroslav Bogosavac
43'
46'
Kevin Pina
Ra sân: Danila Kozlov
Ra sân: Danila Kozlov
49'
Kaio Fernando da Silva Pantaleao
58'
Olakunle Olusegun
Ra sân: Joao Pedro Fortes Bachiessa
Ra sân: Joao Pedro Fortes Bachiessa
Bernard Berisha
Ra sân: Gamid Agalarov
Ra sân: Gamid Agalarov
65'
Camilo
Ra sân: Anton Shvets
Ra sân: Anton Shvets
65'
73'
Moses David Cobnan
Ra sân: Fyodor Mikhailovich Smolov
Ra sân: Fyodor Mikhailovich Smolov
Zaim Divanovic
Ra sân: Vladislav Kamilov
Ra sân: Vladislav Kamilov
74'
Ivan Oleynikov
Ra sân: Lechii Sadulaev
Ra sân: Lechii Sadulaev
84'
Nader Ghandri
84'
85'
Aleksandr Ektov
Ra sân: Nikita Krivtsov
Ra sân: Nikita Krivtsov
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Terek Grozny
FC Krasnodar
5
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
4
11
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
5
4
Cản sút
4
16
Sút Phạt
11
31%
Kiểm soát bóng
69%
33%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
67%
229
Số đường chuyền
523
68%
Chuyền chính xác
83%
10
Phạm lỗi
19
1
Việt vị
2
30
Đánh đầu
26
11
Đánh đầu thành công
17
2
Cứu thua
0
19
Rê bóng thành công
17
9
Đánh chặn
2
18
Ném biên
20
1
Dội cột/xà
0
19
Cản phá thành công
18
15
Thử thách
7
0
Kiến tạo thành bàn
1
69
Pha tấn công
74
33
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Terek Grozny 5-3-2
FC Krasnodar 3-4-3
88
Shelia
8
Bogosavac
5
Satara
75
Ghandri
95
Adamov
55
Todorovic
18
Kamilov
23
Shvets
98
Kovachev
9
Agalarov
10
Sadulaev
1
Agkatsev
31
Pantaleao
3
Tormena
4
Barbosa
11
Bachiessa
53
Chernikov
88
Krivtsov
7
Santos
8
Kozlov
19
Smolov
10
Spertsyan
Đội hình dự bị
Terek Grozny
Camilo 15
Bernard Berisha 7
Zaim Divanovic 24
Ivan Oleynikov 21
Yakhya Magomedov 72
Mikhail Oparin 1
Rizvan Utsiev 40
Aleksandr Zhirov 2
Minkail Matsuev 13
FC Krasnodar
6 Kevin Pina
40 Olakunle Olusegun
90 Moses David Cobnan
23 Aleksandr Ektov
13 Yuri Dyupin
33 Georgiy Harutyunyan
98 Sergey Petrov
18 Yury Gazinskiy
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2
2 Bàn thua
2.33 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 6
29% Kiểm soát bóng 54.67%
4.33 Phạm lỗi 2.33
4.67 Phạt góc 4.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Terek Grozny (11trận)
Chủ Khách
FC Krasnodar (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
0
HT-H/FT-T
0
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
3