Kqbd VĐQG Séc - Chủ nhật, 05/05 Vòng
Teplice
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Slovan Liberec
Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O 2.5
1.00
1.00
U 2.5
0.82
0.82
1
2.45
2.45
X
3.25
3.25
2
2.60
2.60
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
0.98
0.98
O 1
1.04
1.04
U 1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Teplice
Phút
Slovan Liberec
Abdallah Gningue
26'
32'
Jan Mikula
Ondrej Kricfalusi
45'
Daniel Fila 1 - 0
Kiến tạo: Ondrej Kricfalusi
Kiến tạo: Ondrej Kricfalusi
56'
60'
Mohamed Doumbia
Ra sân: Daniel Tetour
Ra sân: Daniel Tetour
60'
Denis Visinsky
Ra sân: Dominik Preisler
Ra sân: Dominik Preisler
Roman Cerepkai
Ra sân: Abdallah Gningue
Ra sân: Abdallah Gningue
67'
75'
Filip Horsky
Ra sân: Luka Kulenovic
Ra sân: Luka Kulenovic
83'
Michael Rabusic
Ra sân: Lubomir Tupta
Ra sân: Lubomir Tupta
Matej Radosta
Ra sân: Josef Svanda
Ra sân: Josef Svanda
86'
Filip Havelka
Ra sân: Daniel Trubac
Ra sân: Daniel Trubac
86'
88'
Mohamed Doumbia
Filip Havelka 2 - 0
Kiến tạo: Daniel Fila
Kiến tạo: Daniel Fila
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Teplice
Slovan Liberec
1
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
9
4
Cản sút
6
18
Sút Phạt
12
50%
Kiểm soát bóng
50%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
357
Số đường chuyền
359
12
Phạm lỗi
16
0
Việt vị
2
13
Đánh đầu thành công
6
6
Cứu thua
2
16
Rê bóng thành công
14
5
Đánh chặn
7
0
Dội cột/xà
1
4
Thử thách
10
97
Pha tấn công
96
40
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Teplice 3-4-1-2
Slovan Liberec 3-4-2-1
33
Ludha
18
Micevic
28
Knapik
23
Marecek
2
Labik
27
Kricfalusi
19
Jukl
3
Svanda
20
Trubac
25
Gningue
7
Fila
31
Backovsky
3
Mikula
37
Chalus
33
Pourzitidis
24
Fukala
30
Prebsl
27
Tetour
20
Preisler
25
Ghali
10
Tupta
26
Kulenovic
Đội hình dự bị
Teplice
Samuel Bednar 29
Michal Bilek 6
Roman Cerepkai 17
Tomas Grigar 30
Filip Havelka 11
Ludek Nemecek 1
Matej Radosta 35
Yegor Tsykalo 16
Slovan Liberec
15 Mohamed Doumbia
14 Filip Horsky
16 Olaf Kok
17 Ondra Lehoczki
21 Lukas Letenay
7 Michael Rabusic
6 Ivan Varfolomeev
5 Denis Visinsky
1 Olivier Vliegen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2
1.33 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 5
50% Kiểm soát bóng 50%
13.67 Phạm lỗi 13.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Teplice (34trận)
Chủ Khách
Slovan Liberec (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
5
4
HT-H/FT-T
2
4
5
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
2
1
2
HT-H/FT-H
3
0
1
4
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
4
3
2
HT-B/FT-B
1
2
0
0