Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.81
0.81
-1.25
1.01
1.01
O 2.75
0.81
0.81
U 2.75
0.99
0.99
1
6.50
6.50
X
4.40
4.40
2
1.40
1.40
Hiệp 1
+0.5
0.84
0.84
-0.5
1.02
1.02
O 0.5
0.33
0.33
U 0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Synot Slovacko
Phút
Slavia Praha
Michal Kohut mistakenIdentity.false
26'
Michal Kohut
26'
Michal Travnik mistakenIdentity.false
29'
32'
Oscar Dorley
Merchas Doski
39'
43'
David Zima
Ra sân: Tomas Vlcek
Ra sân: Tomas Vlcek
51'
Jan Boril
Filip Vecheta
Ra sân: Rigino Cicilia
Ra sân: Rigino Cicilia
60'
60'
Petr Sevcik
Ra sân: Oscar Dorley
Ra sân: Oscar Dorley
60'
Ivan Schranz
Ra sân: David Doudera
Ra sân: David Doudera
60'
Tomas Chory
Ra sân: Matej Jurasek
Ra sân: Matej Jurasek
Gigli Ndefe
Ra sân: Petr Reinberk
Ra sân: Petr Reinberk
69'
73'
Lukas Vorlicky
Ra sân: Lukas Provod
Ra sân: Lukas Provod
Patrik Blahut
76'
Dyjan Carlos De Azevedo
Ra sân: Patrik Blahut
Ra sân: Patrik Blahut
80'
Filip Soucek
Ra sân: Michal Kohut
Ra sân: Michal Kohut
80'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Synot Slovacko
Slavia Praha
1
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
11
1
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
7
11
Sút Phạt
17
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
261
Số đường chuyền
459
12
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
3
2
Cứu thua
1
11
Rê bóng thành công
9
1
Đánh chặn
6
7
Thử thách
2
122
Pha tấn công
139
65
Tấn công nguy hiểm
91
Đội hình xuất phát
Synot Slovacko 4-2-3-1
Slavia Praha 3-4-2-1
29
Heca
14
Doski
5
Vasko
6
Hofmann
23
Reinberk
20
Havlik
10
Travnik
99
Sinyavskiy
13
Kohut
15
Blahut
22
Cicilia
31
Kinsky
3
Holes
5
Ogbu
27
Vlcek
21
Doudera
28
Prebsl
19
Dorley
18
Boril
35
Jurasek
17
Provod
13
Chytil
Đội hình dự bị
Synot Slovacko
Dyjan Carlos De Azevedo 7
Tomas Frystak 30
Kim Seung-Bin 18
Matyas Kozak 17
Jakub Kristan 19
Marko Kvasina 27
Gigli Ndefe 2
Lukas Novotny 16
Milan Petrzela 11
Filip Soucek 26
Filip Vecheta 9
Slavia Praha
25 Tomas Chory
12 El Hadji Malick Diouf
11 Daniel Fila
15 Vaclav Jurecka
24 Ales Mandous
26 Ivan Schranz
23 Petr Sevcik
29 Michal Tomic
22 Lukas Vorlicky
6 Conrad Wallem
4 David Zima
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 4
4.33 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 6.67
50% Kiểm soát bóng 48.33%
13.67 Phạm lỗi 14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Synot Slovacko (8trận)
Chủ Khách
Slavia Praha (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
5
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
1