Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
0.98
+0.75
0.82
0.82
O 2.5
0.91
0.91
U 2.5
0.80
0.80
1
1.75
1.75
X
3.60
3.60
2
4.33
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.88
0.88
+0.25
0.90
0.90
O 1
0.82
0.82
U 1
0.96
0.96
Diễn biến chính
Suzhou Dongwu
Phút
Wuxi Wugou
14'
Zhu Hai Wei
15'
Yang Wenji
Deng Yubiao
36'
38'
Yuanshu Zhang
Ma Fuyu
Ra sân: Xu Chunqing
Ra sân: Xu Chunqing
46'
56'
Zhao Shuhao
Ra sân: Zhu Hai Wei
Ra sân: Zhu Hai Wei
56'
Mingli He
Ra sân: Ziye Zhao
Ra sân: Ziye Zhao
Yakubu Nassam Ibrahim
Ra sân: Liang Weipeng
Ra sân: Liang Weipeng
61'
Jin Shang
Ra sân: Deng Yubiao
Ra sân: Deng Yubiao
62'
66'
Hong Gui
Ra sân: Stanisa Mandic
Ra sân: Stanisa Mandic
70'
Zhao Shuhao
Leonardo Benedito da Silva 1 - 0
72'
75'
Ahmat Tursunjan
Ra sân: Yuanshu Zhang
Ra sân: Yuanshu Zhang
75'
Yi Chen
Ra sân: Yue ZhiLei
Ra sân: Yue ZhiLei
Clement Sami Nicolas Benhaddouche
Ra sân: Zhang Jingzhe
Ra sân: Zhang Jingzhe
84'
Ghenifa Arafat
Ra sân: Xiang Rong jun
Ra sân: Xiang Rong jun
89'
Zhang Lingfeng 2 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Suzhou Dongwu
Wuxi Wugou
5
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
4
13
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
0
9
Sút ra ngoài
8
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
1
Cứu thua
4
176
Pha tấn công
158
94
Tấn công nguy hiểm
70
Đội hình xuất phát
Suzhou Dongwu 3-4-3
Wuxi Wugou 4-4-2
21
Xinyu
27
Dezhi
5
wu
2
Xijie
35
jun
10
Lingfeng
28
Yubiao
11
Jingzhe
18
Weipeng
9
Silva
16
Chunqing
1
Jianxiang
45
Zhao
28
Lim
5
Lin
23
Wenji
7
Guo
11
Mandic
18
ZhiLei
8
Zhang
38
Wei
20
Nouble
Đội hình dự bị
Suzhou Dongwu
Clement Sami Nicolas Benhaddouche 23
Gao Dalun 8
Ghenifa Arafat 42
Tong Guo 41
Jiajun Huang 14
Hu Haoyue 15
Jin Shang 17
Yu Liu 1
Ma Fuyu 31
Yakubu Nassam Ibrahim 19
Daoxin Ye 26
Wuxi Wugou
37 Yi Chen
39 Fu Hao
34 Hong Gui
21 Mingli He
27 He Wei
4 Liang Jinhu
19 Li Boxi
6 Tang Qirun
15 Ahmat Tursunjan
22 Zhang Jingyi
36 Zhao Shuhao
40 Yubo Zhao
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 3
4 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2.33
50% Kiểm soát bóng 50%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Suzhou Dongwu (25trận)
Chủ Khách
Wuxi Wugou (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
2
HT-H/FT-T
3
0
1
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
3
3
4
2
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
4
2
HT-B/FT-B
1
3
3
0