Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 20/04 Vòng 44
Sunderland A.F.C
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Millwall
Stadium of Light
Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
0.90
+0.25
0.98
0.98
O 2.25
0.95
0.95
U 2.25
0.93
0.93
1
2.20
2.20
X
3.30
3.30
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.20
1.20
+0.25
0.71
0.71
O 1
1.21
1.21
U 1
0.70
0.70
Diễn biến chính
Sunderland A.F.C
Phút
Millwall
Jack Clarke
12'
43'
Michael Obafemi
Trai Hume
Ra sân: Bradley Dack
Ra sân: Bradley Dack
46'
Abdoullah Ba
Ra sân: Timothee Pembele
Ra sân: Timothee Pembele
62'
Adil Aouchiche
Ra sân: Chris Rigg
Ra sân: Chris Rigg
63'
67'
Tom Bradshaw
Ra sân: Michael Obafemi
Ra sân: Michael Obafemi
67'
Duncan Watmore
Ra sân: George Honeyman
Ra sân: George Honeyman
71'
0 - 1 Duncan Watmore
Kiến tạo: Ryan James Longman
Kiến tạo: Ryan James Longman
Corry Evans
Ra sân: Callum Styles
Ra sân: Callum Styles
81'
Romaine Mundle
Ra sân: Ajibola Alese
Ra sân: Ajibola Alese
81'
Daniel Ballard
87'
87'
Brooke Norton-Cuffy
Ra sân: Ryan James Longman
Ra sân: Ryan James Longman
87'
Zian Flemming
88'
Shaun Hutchinson
Ra sân: Casper De Norre
Ra sân: Casper De Norre
Jobe Bellingham
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sunderland A.F.C
Millwall
11
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
4
3
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
2
5
Cản sút
1
67%
Kiểm soát bóng
33%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
585
Số đường chuyền
276
88%
Chuyền chính xác
75%
11
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
1
19
Đánh đầu
33
11
Đánh đầu thành công
15
0
Cứu thua
3
9
Rê bóng thành công
16
6
Đánh chặn
3
28
Ném biên
10
9
Cản phá thành công
16
4
Thử thách
11
0
Kiến tạo thành bàn
1
134
Pha tấn công
72
51
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
Sunderland A.F.C 3-4-3
Millwall 4-4-2
1
Patterson
42
Alese
5
Ballard
13
ONien
28
Styles
7
Bellingham
39
Ekwah
6
Pembele
20
Clarke
46
Dack
31
Rigg
20
Sarkic
18
Leonard
6
Tanganga
5
Cooper
2
McNamara
39
Honeyman
24
Norre
23
Saville
11
Longman
21
Obafemi
10
Flemming
Đội hình dự bị
Sunderland A.F.C
Adil Aouchiche 22
Abdoullah Ba 17
Romaine Mundle 14
Corry Evans 4
Trai Hume 32
Leo Fuhr Hjelde 33
Luis Semedo 9
Mason Burstow 11
Nathan Bishop 30
Millwall
4 Shaun Hutchinson
19 Duncan Watmore
17 Brooke Norton-Cuffy
9 Tom Bradshaw
45 Wes Harding
33 Bartosz Bialkowski
12 Adam Mayor
7 Kevin Nisbet
25 Romain Esse
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.33
6.33 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 4.67
57.33% Kiểm soát bóng 42.67%
10.67 Phạm lỗi 9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sunderland A.F.C (47trận)
Chủ Khách
Millwall (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
6
5
HT-H/FT-T
4
5
3
3
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
2
5
2
5
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
2
4
4
HT-B/FT-B
6
4
7
2