Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
0.90
-0.25
0.91
0.91
O 2.5
0.84
0.84
U 2.5
0.98
0.98
1
3.05
3.05
X
3.50
3.50
2
2.21
2.21
Hiệp 1
+0
1.13
1.13
-0
0.74
0.74
O 1
0.83
0.83
U 1
1.03
1.03
Diễn biến chính
Strasbourg
Phút
Rennes
19'
Christopher Wooh
Andrey Santos 1 - 0
Kiến tạo: Saidou Sow
Kiến tạo: Saidou Sow
23'
40'
Alidu Seidu
Emanuel Emegha 2 - 0
48'
Diego Moreira
55'
57'
2 - 1 Ludovic Blas
58'
Hans Hateboer
Ra sân: Lorenz Assignon
Ra sân: Lorenz Assignon
58'
Arnaud Kalimuendo
Ra sân: Alidu Seidu
Ra sân: Alidu Seidu
Sekou Mara
Ra sân: Emanuel Emegha
Ra sân: Emanuel Emegha
66'
Felix Lemarechal
Ra sân: Diego Moreira
Ra sân: Diego Moreira
66'
Junior Mwanga
Ra sân: Ismael Doukoure
Ra sân: Ismael Doukoure
70'
72'
Jordan James
Ra sân: Albert Gronbaek
Ra sân: Albert Gronbaek
72'
Henrik Meister
Ra sân: Amine Gouiri
Ra sân: Amine Gouiri
Sebastian Nanasi
Ra sân: Habib Diarra
Ra sân: Habib Diarra
80'
Marvin Senaya
Ra sân: Caleb Wiley
Ra sân: Caleb Wiley
80'
Christopher Wooh(OW) 3 - 1
87'
Sekou Mara
89'
89'
Leo Skiri Ostigard
90'
Jordan James
Sekou Mara Goal Disallowed
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Strasbourg
Rennes
Giao bóng trước
2
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
4
14
Tổng cú sút
15
7
Sút trúng cầu môn
6
7
Sút ra ngoài
9
22
Sút Phạt
8
60%
Kiểm soát bóng
40%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
541
Số đường chuyền
356
85%
Chuyền chính xác
80%
8
Phạm lỗi
19
3
Việt vị
1
19
Đánh đầu
27
11
Đánh đầu thành công
12
4
Cứu thua
2
20
Rê bóng thành công
19
5
Substitution
4
3
Đánh chặn
6
17
Ném biên
19
0
Dội cột/xà
1
21
Cản phá thành công
19
7
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
0
19
Long pass
27
67
Pha tấn công
117
17
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Strasbourg 3-4-1-2
Rennes 4-3-1-2
30
Johnsson
24
Sylla
13
Sow
22
Doue
12
Wiley
29
Doukoure
8
Santos
26
Bakwa
19
Diarra
10
Emegha
7
Moreira
30
Mandanda
22
Assignon
55
Ostigard
4
Wooh
36
Seidu
28
Kamara
6
Matusiwa
3
Truffert
7
Gronbaek
11
Blas
10
Gouiri
Đội hình dự bị
Strasbourg
Felix Lemarechal 6
Sekou Mara 14
Junior Mwanga 18
Marvin Senaya 28
Sebastian Nanasi 15
Robin Risser 16
Mamadou Sarr 23
Pape Diong 17
Oscar Perea 20
Rennes
33 Hans Hateboer
9 Arnaud Kalimuendo
17 Jordan James
19 Henrik Meister
1 Gauthier Gallon
23 Warmed Omari
20 Carlos Andres Gomez
8 Santamaria Baptiste
38 Djaoui Cisse
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2.33
6.67 Sút trúng cầu môn 5
38% Kiểm soát bóng 45.33%
14.67 Phạm lỗi 12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Strasbourg (7trận)
Chủ Khách
Rennes (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
2
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0