Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.91
0.91
-0.25
0.99
0.99
O 2.5
0.90
0.90
U 2.5
0.98
0.98
1
3.00
3.00
X
3.50
3.50
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0
1.25
1.25
-0
0.68
0.68
O 0.5
0.40
0.40
U 0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Strasbourg
Phút
Rennes
17'
Martin Terrier
23'
Azor Matusiwa
Jeremy Sebas
Ra sân: Emanuel Emegha
Ra sân: Emanuel Emegha
53'
57'
Arnaud Kalimuendo Muinga
Ra sân: Azor Matusiwa
Ra sân: Azor Matusiwa
Marvin Senaya 1 - 0
71'
Jeremy Sebas 2 - 0
Kiến tạo: Dilane Bakwa
Kiến tạo: Dilane Bakwa
73'
75'
Enzo Le Fee
Ra sân: Desire Doue
Ra sân: Desire Doue
75'
Jeanuel Belocian
Ra sân: Arthur Theate
Ra sân: Arthur Theate
Junior Mwanga
Ra sân: Kevin Gameiro
Ra sân: Kevin Gameiro
75'
Thomas Delaine
76'
83'
Fabian Rieder
Ra sân: Santamaria Baptiste
Ra sân: Santamaria Baptiste
83'
Ibrahim Salah
Ra sân: Martin Terrier
Ra sân: Martin Terrier
Aboubacar Ali Abdallah
Ra sân: Andrey Santos
Ra sân: Andrey Santos
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Strasbourg
Rennes
Giao bóng trước
4
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
12
7
Sút trúng cầu môn
0
3
Sút ra ngoài
7
4
Cản sút
5
19
Sút Phạt
14
40%
Kiểm soát bóng
60%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
325
Số đường chuyền
482
82%
Chuyền chính xác
87%
10
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
1
10
Đánh đầu
18
2
Đánh đầu thành công
12
0
Cứu thua
5
23
Rê bóng thành công
21
3
Substitution
5
9
Đánh chặn
6
14
Ném biên
13
23
Cản phá thành công
21
7
Thử thách
3
1
Kiến tạo thành bàn
0
57
Pha tấn công
124
30
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Strasbourg 3-4-2-1
Rennes 4-1-4-1
36
Bellaarouch
13
Sow
5
Perrin
2
Guilbert
3
Delaine
19
Diarra
8
Santos
28
Senaya
9
Gameiro
26
Bakwa
10
Emegha
30
Mandanda
17
Doue
23
Omari
4
Wooh
5
Theate
8
Baptiste
33
Doue
14
Bourigeaud
6
Matusiwa
7
Terrier
10
Gouiri
Đội hình dự bị
Strasbourg
Junior Mwanga 18
Jeremy Sebas 40
Aboubacar Ali Abdallah 33
Ismael Doukoure 29
Jessy Deminguet 7
Alexandre Pierre 30
Abakar Sylla 24
Jean Eudes Aholou 6
Steven Baseya 25
Rennes
16 Jeanuel Belocian
9 Arnaud Kalimuendo Muinga
28 Enzo Le Fee
32 Fabian Rieder
34 Ibrahim Salah
1 Gauthier Gallon
36 Alidu Seidu
99 Bertug Yildirim
52 Rayan Bamba
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 2
6.67 Sút trúng cầu môn 5.67
54.33% Kiểm soát bóng 46%
8.33 Phạm lỗi 14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Strasbourg (4trận)
Chủ Khách
Rennes (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
1
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0