Kqbd Ligue 1 - Chủ nhật, 28/04 Vòng 31
Strasbourg
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Nice
de la Meinau Stade
Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.81
0.81
-0.25
1.09
1.09
O 2.25
0.88
0.88
U 2.25
1.00
1.00
1
3.20
3.20
X
3.40
3.40
2
2.20
2.20
Hiệp 1
+0
1.09
1.09
-0
0.81
0.81
O 1
1.06
1.06
U 1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Strasbourg
Phút
Nice
Dilane Bakwa 1 - 0
18'
34'
Mohamed Ali-Cho
44'
1 - 1 Evann Guessand
Andrey Santos
49'
52'
1 - 2 Dante Bonfim Costa
Kiến tạo: Jeremie Boga
Kiến tạo: Jeremie Boga
62'
Antoine Mendy
Ra sân: Youssouf Ndayishimiye
Ra sân: Youssouf Ndayishimiye
62'
Morgan Sanson
Ra sân: Hichem Boudaoui
Ra sân: Hichem Boudaoui
Abakar Sylla
63'
Moise Sahi Dion
Ra sân: Thomas Delaine
Ra sân: Thomas Delaine
69'
Jeremy Sebas
Ra sân: Ibrahima Sissoko
Ra sân: Ibrahima Sissoko
69'
70'
Teremas Moffi
Ra sân: Mohamed Ali-Cho
Ra sân: Mohamed Ali-Cho
Kevin Gameiro
Ra sân: Emanuel Emegha
Ra sân: Emanuel Emegha
78'
Aboubacar Ali Abdallah
Ra sân: Dilane Bakwa
Ra sân: Dilane Bakwa
78'
81'
Romain Perraud
Ra sân: Jeremie Boga
Ra sân: Jeremie Boga
81'
Gaetan Laborde
Ra sân: Evann Guessand
Ra sân: Evann Guessand
84'
1 - 3 Morgan Sanson
Kiến tạo: Romain Perraud
Kiến tạo: Romain Perraud
85'
Melvin Bard
90'
Morgan Sanson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Strasbourg
Nice
Giao bóng trước
2
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
1
14
Sút Phạt
8
47%
Kiểm soát bóng
53%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
476
Số đường chuyền
539
86%
Chuyền chính xác
88%
11
Phạm lỗi
14
0
Việt vị
1
26
Đánh đầu
18
16
Đánh đầu thành công
6
1
Cứu thua
4
18
Rê bóng thành công
18
4
Substitution
5
7
Đánh chặn
11
21
Ném biên
14
1
Dội cột/xà
0
18
Cản phá thành công
18
7
Thử thách
6
0
Kiến tạo thành bàn
2
93
Pha tấn công
87
48
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Strasbourg 3-4-2-1
Nice 4-3-3
36
Bellaarouch
24
Sylla
5
Perrin
2
Guilbert
3
Delaine
27
Sissoko
8
Santos
28
Senaya
19
Diarra
26
Bakwa
10
Emegha
1
Bulka
8
Rosario
6
Todibo
4
Costa
26
Bard
28
Boudaoui
55
Ndayishimiye
19
Thuram-Ulien
25
Ali-Cho
29
Guessand
7
Boga
Đội hình dự bị
Strasbourg
Jeremy Sebas 40
Kevin Gameiro 9
Moise Sahi Dion 11
Aboubacar Ali Abdallah 33
Junior Mwanga 18
Jessy Deminguet 7
Alexandre Pierre 30
Ismael Doukoure 29
Saidou Sow 13
Nice
33 Antoine Mendy
11 Morgan Sanson
24 Gaetan Laborde
15 Romain Perraud
9 Teremas Moffi
18 Alexis Claude Maurice
31 Maxime Dupe
27 Aliou Balde
23 Jordan Lotomba
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 2.33
2 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 6
52.33% Kiểm soát bóng 52%
14.33 Phạm lỗi 13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Strasbourg (36trận)
Chủ Khách
Nice (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
3
5
HT-H/FT-T
5
0
5
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
3
1
0
HT-H/FT-H
2
3
4
5
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
4
HT-B/FT-B
4
3
2
4