Kết quả trận Stjarnan Gardabaer vs Breidablik, 02h15 ngày 28/06
Kqbd VĐQG Iceland - Thứ 7, 28/06 Vòng 13
Stjarnan Gardabaer
Đã kết thúc 1 - 4 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
Breidablik
Samsung Vollurinn Garoabaer Stadium
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.92
-0.25
0.98
O 3.25
0.90
U 3.25
0.92
1
2.62
X
3.60
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.12
-0
0.73
O 1.25
0.79
U 1.25
1.01

VĐQG Iceland » 14

Diễn biến chính

Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer
Phút
Breidablik Breidablik
Benedikt Waren 1 - 0 match goal
8'
27'
match yellow.png Ludviksson Anton
Orvar Eggertsson match yellow.png
30'
Orvar Logi Orvarsson match yellow.png
42'
Gudmundur Nokkvason match yellow.png
45'
55'
match yellow.png Kristinn Steindorsson
60'
match yellow.png Valgeir Valgeirsson
66'
match change Aron Bjarnason
Ra sân: Kristinn Steindorsson
66'
match change Kristinn Jonsson
Ra sân: Valgeir Valgeirsson
66'
match change Kristofer Ingi Kristinsson
Ra sân: Arnor Gauti Jonsson
70'
match goal 1 - 1 Kristofer Ingi Kristinsson
Kiến tạo: Viktor Karl Einarsson
Emil Atlason
Ra sân: Andri Runar Bjarnason
match change
72'
Haukur Orn Brink
Ra sân: Alex Thor Hauksson
match change
72'
76'
match goal 1 - 2 Kristofer Ingi Kristinsson
Kiến tạo: Viktor Karl Einarsson
84'
match goal 1 - 3 Kristofer Ingi Kristinsson
Kiến tạo: Agust Orri Thorsteinsson
Kjartan Mar Kjartansson
Ra sân: Benedikt Waren
match change
86'
Adolf Dadi Birgisson
Ra sân: Emil Atlason
match change
86'
88'
match change Viktor Elmar Gautason
Ra sân: Asgeir Helgi Orrason
Gudmundur Kristjansson
Ra sân: Johann Arni Gunnarsson
match change
88'
90'
match goal 1 - 4 Aron Bjarnason
90'
match change Gabriel Hallsson
Ra sân: Oli Valur Omarsson
Adolf Dadi Birgisson match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer
Breidablik Breidablik
3
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
22
4
 
Sút trúng cầu môn
 
10
6
 
Sút ra ngoài
 
12
11
 
Sút Phạt
 
11
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
418
 
Số đường chuyền
 
421
80%
 
Chuyền chính xác
 
78%
11
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
6
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
7
1
 
Đánh chặn
 
3
16
 
Ném biên
 
29
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
7
16
 
Thử thách
 
6
36
 
Long pass
 
23
98
 
Pha tấn công
 
103
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Emil Atlason
11
Adolf Dadi Birgisson
1
Aron Dagur Birnuson
37
Haukur Orn Brink
41
Alexander Mani Gudjonsson
28
Baldur Logi Gudlaugsson
24
Sigurdur Jonsson
30
Kjartan Mar Kjartansson
5
Gudmundur Kristjansson
Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer 4-2-3-1
Breidablik Breidablik 4-1-4-1
12
Olafsson
32
Orvarsson
6
Ingimarsson
10
Fridjonsson
4
Thorisson
18
Nokkvason
8
Gunnarsson
23
Waren
29
Hauksson
7
Eggertsson
99
Bjarnason
1
Einarsson
17
Valgeirsson
21
Margeirsson
13
Anton
30
Yeoman
6
Jonsson
8
Einarsson
4
Orrason
10
Steindorsson
15
Thorsteinsson
9
Omarsson

Substitutes

39
Breki Agustsson
11
Aron Bjarnason
12
Brynjar Atli Bragason
24
Viktor Elmar Gautason
29
Gabriel Hallsson
19
Kristinn Jonsson
23
Kristofer Ingi Kristinsson
33
Gylfi Snaeholm
28
Birkir Thorsteinsson
Đội hình dự bị
Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer
Emil Atlason 22
Adolf Dadi Birgisson 11
Aron Dagur Birnuson 1
Haukur Orn Brink 37
Alexander Mani Gudjonsson 41
Baldur Logi Gudlaugsson 28
Sigurdur Jonsson 24
Kjartan Mar Kjartansson 30
Gudmundur Kristjansson 5
Breidablik Breidablik
39 Breki Agustsson
11 Aron Bjarnason
12 Brynjar Atli Bragason
24 Viktor Elmar Gautason
29 Gabriel Hallsson
19 Kristinn Jonsson
23 Kristofer Ingi Kristinsson 3
33 Gylfi Snaeholm
28 Birkir Thorsteinsson

Dữ liệu đội bóng: Stjarnan Gardabaer vs Breidablik

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 2
7 Sút trúng cầu môn 6.33
56.33% Kiểm soát bóng 51.67%
6.67 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stjarnan Gardabaer (24trận)
Chủ Khách
Breidablik (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
6
1
HT-H/FT-T
4
2
2
0
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
3
2
2
3