Diễn biến chính
Jackson Irvine 19'
22'
Lennard Maloney Robert Wagner 28'
62'
Marvin Pieringer
Ra sân: Adrian Beck
62'
Sirlord Conteh
Ra sân: Leo Scienza
66'
0 - 1 Paul Wanner
Kiến tạo: Marvin Pieringer
74'
Omar Traore Manolis Saliakas
Ra sân: Lars Ritzka 76'
Carlo Boukhalfa
Ra sân: Robert Wagner 76'
Oladapo Afolayan
Ra sân: Morgan Guilavogui 76'
78'
Benedikt Gimber
81'
Mathias Honsak
Ra sân: Paul Wanner
81'
Luca Kerber
Ra sân: Maximilian Breunig
82'
0 - 2 Jan Schoppner
Kiến tạo: Mathias Honsak Elias Saad
Ra sân: Conor Metcalfe 84'
90'
Marnon Busch
Ra sân: Omar Traore Thống kê kỹ thuật
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
18
Đánh đầu thành công
25
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
0.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 5.33
0.67 Thẻ vàng 3
5.33 Sút trúng cầu môn 5
23.33% Kiểm soát bóng 56%
6.33 Phạm lỗi 10.67
0.9 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 2.7
3.6 Phạt góc 4.5
1.3 Thẻ vàng 1.9
4.1 Sút trúng cầu môn 4.2
32% Kiểm soát bóng 44.3%
7.7 Phạm lỗi 11.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)