Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
0.86
+0.25
0.88
0.88
O 2.5
0.75
0.75
U 2.5
0.99
0.99
1
1.65
1.65
X
4.00
4.00
2
4.60
4.60
Hiệp 1
+0
0.69
0.69
-0
1.09
1.09
O 0.5
0.30
0.30
U 0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
St. Lucia
![St. Lucia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009615153139.gif)
Phút
![Aruba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20071223112643613.gif)
21'
![match goal](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Tyron Perret Gentil
43'
![match pen](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
Ridel Stanislas 1 - 2
Kiến tạo: Caniggia Ginola Elva
Kiến tạo: Caniggia Ginola Elva
![match goal](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
45'
Peter Pearson 2 - 2
Kiến tạo: Caniggia Ginola Elva
Kiến tạo: Caniggia Ginola Elva
![match goal](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
67'
Melvin Doxilly
![match yellow.png](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
90'
![match yellow.png](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
St. Lucia
![St. Lucia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009615153139.gif)
![Aruba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20071223112643613.gif)
5
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
10
8
Sút trúng cầu môn
7
7
Sút ra ngoài
3
57%
Kiểm soát bóng
43%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
18
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
1
6
Cứu thua
7
109
Pha tấn công
97
67
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 6
44.33% Kiểm soát bóng 43.33%
12.67 Phạm lỗi 13.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
St. Lucia (2trận)
Chủ Khách
Aruba (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0