Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.99
0.99
-0
0.83
0.83
O 2.25
0.90
0.90
U 2.25
0.90
0.90
1
2.60
2.60
X
2.90
2.90
2
2.60
2.60
Hiệp 1
+0
0.94
0.94
-0
0.84
0.84
O 1
1.08
1.08
U 1
0.70
0.70
Diễn biến chính
Sportivo Luqueno
![Sportivo Luqueno](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121218212827.gif)
Phút
![Olimpia Asuncion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200791414240.gif)
7'
![match yellow.png](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Marcelo Ferreira
![match yellow.png](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
32'
35'
![match yellow.png](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
43'
![match yellow.png](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Sergio Andres Otalvaro Botero
![match yellow.png](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
45'
82'
![match goal](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
![match goal](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Derlis Alberto Gonzalez Galeano
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sportivo Luqueno
![Sportivo Luqueno](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121218212827.gif)
![Olimpia Asuncion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200791414240.gif)
6
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
3
Tổng cú sút
6
0
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
4
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
114
Pha tấn công
91
88
Tấn công nguy hiểm
73
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
3 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 3.33
4 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 3.67
49.33% Kiểm soát bóng 33.33%
4.33 Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sportivo Luqueno (29trận)
Chủ Khách
Olimpia Asuncion (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
2
2
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
3
0
HT-H/FT-H
4
2
1
4
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
2
6
0
3
HT-B/FT-B
4
2
2
1