Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
1.02
1.02
+2.25
0.82
0.82
O 3.5
0.87
0.87
U 3.5
0.95
0.95
1
1.17
1.17
X
8.00
8.00
2
12.00
12.00
Hiệp 1
-1
1.05
1.05
+1
0.79
0.79
O 0.5
0.20
0.20
U 0.5
3.33
3.33
Diễn biến chính
Sparta Praha
Phút
Pardubice
16'
Tomas Zlatohlavek
25'
0 - 1 Jan Kalabiska
Kiến tạo: Tomas Zlatohlavek
Kiến tạo: Tomas Zlatohlavek
Tomas Wiesner
27'
Tomas Wiesner Goal Disallowed
37'
Matej Rynes 1 - 1
Kiến tạo: Krystof Danek
Kiến tạo: Krystof Danek
45'
45'
Vojtech Patrak
Victor Olatunji
52'
Victor Olatunji 2 - 1
Kiến tạo: David Pavelka
Kiến tạo: David Pavelka
59'
60'
David Huf
Ra sân: Pavel Zifcak
Ra sân: Pavel Zifcak
60'
Stepan Misek
Ra sân: Vojtech Patrak
Ra sân: Vojtech Patrak
Ermal Krasniqi
Ra sân: Veljko Birmancevic
Ra sân: Veljko Birmancevic
61'
Mathias Ross Jensen
Ra sân: Martin Vitik
Ra sân: Martin Vitik
61'
Jan Kuchta
Ra sân: Victor Olatunji
Ra sân: Victor Olatunji
61'
Qazim Laci
Ra sân: David Pavelka
Ra sân: David Pavelka
61'
Martin Suchomel
Ra sân: Tomas Wiesner
Ra sân: Tomas Wiesner
76'
77'
Vaclav Jindra
Ra sân: Tomas Polyak
Ra sân: Tomas Polyak
81'
Mohammed Yahaya
Ra sân: Tomas Zlatohlavek
Ra sân: Tomas Zlatohlavek
81'
Emil Tischler
Ra sân: Jan Kalabiska
Ra sân: Jan Kalabiska
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sparta Praha
Pardubice
5
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
19
Tổng cú sút
7
8
Sút trúng cầu môn
2
11
Sút ra ngoài
5
10
Sút Phạt
7
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
445
Số đường chuyền
257
9
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
2
2
Cứu thua
5
15
Rê bóng thành công
20
8
Đánh chặn
3
1
Dội cột/xà
0
14
Thử thách
9
135
Pha tấn công
96
72
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Sparta Praha 3-4-2-1
Pardubice 4-2-3-1
1
Jensen
30
Zeleny
27
Panak
41
Vitik
32
Rynes
18
Sadilek
8
Pavelka
28
Wiesner
14
Birmancevic
13
Danek
7
Olatunji
93
Budinsky
23
Surzyn
4
Simek
6
Polyak
19
Kalabiska
7
Vacek
24
Solil
16
Mares
8
Patrak
35
Zifcak
33
Zlatohlavek
Đội hình dự bị
Sparta Praha
Imanol Garcia de Albeniz 3
Ermal Krasniqi 29
Jan Kuchta 9
Ondrej Kukucka 35
Qazim Laci 20
Jakub Pesek 21
Mathias Ross Jensen 5
Markus Solbakken 4
Martin Suchomel 2
Indrit Tuci 11
Vojtech Vorel 24
Pardubice
29 Filip Brdicka
15 Denis Darmovzal
21 David Huf
5 Vaclav Jindra
36 Andre Leipold
18 Stepan Misek
13 Jan Stejskal
12 Emil Tischler
11 Mohammed Yahaya
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 3.33
5 Sút trúng cầu môn 3.67
48% Kiểm soát bóng 50%
11 Phạm lỗi 12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sparta Praha (14trận)
Chủ Khách
Pardubice (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
2
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
0
5
1
1