Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.89
0.89
+1
0.95
0.95
O 2.5
1.01
1.01
U 2.5
0.81
0.81
1
1.57
1.57
X
4.33
4.33
2
5.25
5.25
Hiệp 1
-0.5
1.04
1.04
+0.5
0.80
0.80
O 0.5
0.36
0.36
U 0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Slovakia
Phút
Azerbaijan
15'
Amin Seydiyev
Ondrej Duda 1 - 0
22'
David Strelec 2 - 0
Kiến tạo: David Hancko
Kiến tạo: David Hancko
26'
36'
Elvin Dzhafarquliyev
37'
Abbas Huseynov
Ra sân: Amin Seydiyev
Ra sân: Amin Seydiyev
42'
Tural Bayramov
46'
Ceyhun Nuriyev
Ra sân: Ozan Kokcu
Ra sân: Ozan Kokcu
46'
Ramil Sheydaev
Ra sân: Emil Mustafaev
Ra sân: Emil Mustafaev
70'
Shahriyar Aliyev
Ra sân: Badavi Guseynov
Ra sân: Badavi Guseynov
Laszlo Benes
Ra sân: Ondrej Duda
Ra sân: Ondrej Duda
71'
David Duris
Ra sân: Tomas Suslov
Ra sân: Tomas Suslov
71'
78'
Joshgun Diniyev
Ra sân: Elvin Jamalov
Ra sân: Elvin Jamalov
Robert Bozenik
Ra sân: David Strelec
Ra sân: David Strelec
84'
Lubomir Tupta
Ra sân: Lukas Haraslin
Ra sân: Lukas Haraslin
84'
90'
Shahriyar Aliyev
Samuel Kozlovsky
Ra sân: David Hancko
Ra sân: David Hancko
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Slovakia
Azerbaijan
Giao bóng trước
4
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
4
15
Tổng cú sút
7
7
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
1
3
Cản sút
3
12
Sút Phạt
18
51%
Kiểm soát bóng
49%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
469
Số đường chuyền
425
90%
Chuyền chính xác
87%
15
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
0
12
Đánh đầu
10
5
Đánh đầu thành công
6
3
Cứu thua
5
12
Rê bóng thành công
11
10
Đánh chặn
11
14
Ném biên
13
12
Cản phá thành công
11
6
Thử thách
3
1
Kiến tạo thành bàn
0
28
Long pass
27
87
Pha tấn công
75
53
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Slovakia 4-3-3
Azerbaijan 4-2-3-1
1
Dubravka
16
Hancko
4
Obert
14
Skriniar
6
Gyomber
8
Duda
22
Lobotka
19
Kucka
17
Haraslin
15
Strelec
7
Suslov
23
Dzhenetov
2
Seydiyev
13
Mammadov
15
Guseynov
3
Dzhafarquliyev
16
Jamalov
20
Isaev
10
Kokcu
6
Mustafaev
17
Bayramov
9
Dadashov
Đội hình dự bị
Slovakia
Lubomir Tupta 11
Laszlo Benes 10
Robert Bozenik 9
Samuel Kozlovsky 13
David Duris 20
Peter Pekarik 2
Vavro Denis 3
Lubomir Satka 5
Marek Rodak 12
Matus Bero 21
Henrich Ravas 23
Leo Sauer 18
Azerbaijan
22 Abbas Huseynov
5 Shahriyar Aliyev
11 Ramil Sheydaev
7 Joshgun Diniyev
18 Ceyhun Nuriyev
21 Qismat Aliyev
8 Emin Mahmudov
14 Rustam Ahmadzada
12 Yusif Imanov
19 Nariman Akhundzade
1 Rza Cafarov
4 Xayal Nacafov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 5.33
3.67 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 7.33
50% Kiểm soát bóng 46%
14.33 Phạm lỗi 5.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slovakia (2trận)
Chủ Khách
Azerbaijan (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0