Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
0.95
+0.5
0.95
0.95
O 2.75
0.94
0.94
U 2.75
0.88
0.88
1
1.83
1.83
X
3.60
3.60
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.78
0.78
O 1
0.70
0.70
U 1
1.10
1.10
Diễn biến chính
Silkeborg
Phút
Sonderjyske
46'
Jose Gallegos
Ra sân: Tobias Klysner
Ra sân: Tobias Klysner
Oliver Sonne
Ra sân: Robin Dahl Ostrom
Ra sân: Robin Dahl Ostrom
46'
58'
Tobias Sommer
Ra sân: Ivan Djantou
Ra sân: Ivan Djantou
58'
Lukas Bjorklund
Ra sân: Ivan Nikolov
Ra sân: Ivan Nikolov
58'
Kristall Mani Ingason
Ra sân: Alexander Lyng
Ra sân: Alexander Lyng
Anders Klynge
Ra sân: Ramazan Orazov
Ra sân: Ramazan Orazov
59'
Jeppe Andersen
Ra sân: Mads Kaalund Larsen
Ra sân: Mads Kaalund Larsen
74'
Jens Martin Gammelby
Ra sân: Andreas Poulsen
Ra sân: Andreas Poulsen
74'
Pelle Mattsson 1 - 0
Kiến tạo: Tonni Adamsen
Kiến tạo: Tonni Adamsen
77'
81'
Sören Andreasen
Ra sân: Rasmus Rasmus Vinderslev
Ra sân: Rasmus Rasmus Vinderslev
82'
Jose Gallegos
Mads Freundlich
Ra sân: Tonni Adamsen
Ra sân: Tonni Adamsen
82'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Silkeborg
Sonderjyske
7
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
18
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
3
14
Sút ra ngoài
3
7
Cản sút
0
1
Sút Phạt
12
55%
Kiểm soát bóng
45%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
593
Số đường chuyền
485
9
Phạm lỗi
15
3
Việt vị
2
3
Cứu thua
3
9
Rê bóng thành công
21
3
Đánh chặn
4
1
Dội cột/xà
0
15
Thử thách
7
128
Pha tấn công
102
34
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Silkeborg 4-3-2-1
Sonderjyske 4-3-3
1
Larsen
2
Poulsen
4
Ganchas
25
Rodin
3
Ostrom
20
Larsen
14
Brink
6
Mattsson
7
Orazov
23
Adamsen
9
Lin
1
Flo
22
Oggesen
12
Soulas
4
Gretarsson
21
Barkarson
7
Emini
6
Vinderslev
18
Nikolov
20
Klysner
9
Djantou
11
Lyng
Đội hình dự bị
Silkeborg
Jeppe Andersen 8
Frederik Carstensen 29
Mads Freundlich 33
Jens Martin Gammelby 19
Anders Klynge 21
Jacob Larsen 16
Julius Nielsen 36
Pyndt Andreas 22
Oliver Sonne 5
Sonderjyske
14 Sören Andreasen
8 Lukas Bjorklund
16 Jakob Busk
31 Haidara Mohamed Cherif
5 Marc Dal Hende
17 Jose Gallegos
10 Kristall Mani Ingason
26 Tobias Sommer
3 Simon Waever
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 3
1.67 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 2.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2
50.67% Kiểm soát bóng 30.67%
6.67 Phạm lỗi 8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Silkeborg (12trận)
Chủ Khách
Sonderjyske (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
2
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
1
0
1
1