Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 6, 03/05 Vòng 13
Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 1)
Tochigi SC
Nihondaira Stadium
Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.00
1.00
+1.25
0.88
0.88
O 2.5
0.87
0.87
U 2.5
0.99
0.99
1
1.35
1.35
X
4.33
4.33
2
7.00
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.06
1.06
+0.5
0.84
0.84
O 0.5
0.33
0.33
U 0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Shimizu S-Pulse
Phút
Tochigi SC
Shinya Yajima 1 - 0
Kiến tạo: Jelani Reshaun Sumiyoshi
Kiến tạo: Jelani Reshaun Sumiyoshi
5'
Lucas Braga Ribeiro 2 - 0
Kiến tạo: Teruki Hara
Kiến tạo: Teruki Hara
8'
24'
2 - 1 Harumi Minamino
42'
Rafael Costa
56'
Sho Omori
59'
Origbaajo Ismaila
Ra sân: Koki Oshima
Ra sân: Koki Oshima
59'
Kisho Yano
Ra sân: Ko Miyazaki
Ra sân: Ko Miyazaki
70'
Taichi Aoshima
Ra sân: Harumi Minamino
Ra sân: Harumi Minamino
70'
Toshiki Mori
Ra sân: Sho Omori
Ra sân: Sho Omori
Douglas Willian da Silva Souza
Ra sân: Koya Kitagawa
Ra sân: Koya Kitagawa
70'
Kai Matsuzaki
Ra sân: Shinya Yajima
Ra sân: Shinya Yajima
70'
Yutaka Yoshida
Ra sân: Lucas Braga Ribeiro
Ra sân: Lucas Braga Ribeiro
77'
Reon Yamahara 3 - 1
79'
80'
Sora Kobori
Ra sân: Kosuke Kanbe
Ra sân: Kosuke Kanbe
Kai Matsuzaki 4 - 1
87'
89'
Ryotaro Ishida
Motoki Nishihara
Ra sân: Carlinhos Junior
Ra sân: Carlinhos Junior
89'
Kenta Nishizawa
Ra sân: Kota Miyamoto
Ra sân: Kota Miyamoto
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shimizu S-Pulse
Tochigi SC
5
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
10
7
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
8
9
Sút Phạt
5
55%
Kiểm soát bóng
45%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
5
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
2
1
Cứu thua
3
96
Pha tấn công
84
41
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Shimizu S-Pulse 4-4-2
Tochigi SC 3-4-1-2
57
Gonda
14
Yamahara
66
Sumiyoshi
3
Takahashi
70
Hara
21
Yajima
71
Nakamura
13
Miyamoto
11
Ribeiro
10
Junior
23
Kitagawa
27
Tanno
17
Fujitani
33
Costa
5
Otani
7
Ishida
24
Kanbe
15
Okuda
6
Omori
42
Minamino
19
Oshima
32
Miyazaki
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
Kengo Kitazume 5
Kai Matsuzaki 19
Motoki Nishihara 44
Kenta Nishizawa 16
Yuya Oki 1
Douglas Willian da Silva Souza 99
Yutaka Yoshida 28
Tochigi SC
22 Taichi Aoshima
2 Wataru Hiramatsu
9 Origbaajo Ismaila
1 Shuhei Kawata
38 Sora Kobori
10 Toshiki Mori
29 Kisho Yano
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 2.33
0.67 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 3
53.67% Kiểm soát bóng 43.33%
11 Phạm lỗi 13.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse (17trận)
Chủ Khách
Tochigi SC (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
1
5
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
0
3
2
0