Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.96
0.96
+0.75
0.94
0.94
O 2.75
0.84
0.84
U 2.75
1.04
1.04
1
1.67
1.67
X
3.80
3.80
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.96
0.96
O 1.25
1.14
1.14
U 1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Shimizu S-Pulse
Phút
Montedio Yamagata
Koya Kitagawa
56'
Ryotaro Nakamura
Ra sân: Zento Uno
Ra sân: Zento Uno
65'
Shinya Yajima
Ra sân: Lucas Braga Ribeiro
Ra sân: Lucas Braga Ribeiro
71'
74'
Koki Sakamoto
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
74'
Yusuke Goto
Ra sân: Akira Silvano Disaro
Ra sân: Akira Silvano Disaro
74'
Junya Takahashi
Ra sân: Shoma Doi
Ra sân: Shoma Doi
Koya Kitagawa 1 - 0
75'
80'
1 - 1 Junya Takahashi
Kiến tạo: Koki Sakamoto
Kiến tạo: Koki Sakamoto
81'
Kazuma Okamoto
Ra sân: Ayumu Kawai
Ra sân: Ayumu Kawai
Kenta Nishizawa
Ra sân: Carlinhos Junior
Ra sân: Carlinhos Junior
85'
Sen Takagi
Ra sân: Yutaka Yoshida
Ra sân: Yutaka Yoshida
85'
Douglas Willian da Silva Souza
Ra sân: Koya Kitagawa
Ra sân: Koya Kitagawa
85'
Sen Takagi
86'
87'
1 - 2 Yusuke Goto
Kiến tạo: Yudai Konishi
Kiến tạo: Yudai Konishi
90'
Kiriya Sakamoto
Ra sân: Takumi Yamada
Ra sân: Takumi Yamada
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shimizu S-Pulse
Montedio Yamagata
9
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
0
20
Tổng cú sút
9
8
Sút trúng cầu môn
4
12
Sút ra ngoài
5
8
Sút Phạt
12
47%
Kiểm soát bóng
53%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
12
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
1
2
Cứu thua
8
61
Pha tấn công
66
66
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Shimizu S-Pulse 4-2-3-1
Montedio Yamagata 4-3-3
57
Gonda
28
Yoshida
66
Sumiyoshi
3
Takahashi
70
Hara
13
Miyamoto
36
Uno
10
Junior
33
Inui
11
Ribeiro
23
Kitagawa
1
Goto
15
Kawai
22
Shirowa
5
Abe
6
Yamada
7
Takae
88
Doi
8
Konishi
42
Issaka
90
Disaro
25
Kokubu
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
Kengo Kitazume 5
Ryotaro Nakamura 71
Kenta Nishizawa 16
Yuya Oki 1
Sen Takagi 32
Douglas Willian da Silva Souza 99
Shinya Yajima 21
Montedio Yamagata
23 Eisuke Fujishima
41 Yusuke Goto
18 Shuto Minami
19 Kazuma Okamoto
40 Kiriya Sakamoto
14 Koki Sakamoto
36 Junya Takahashi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 0.33
5 Sút trúng cầu môn 5
53.33% Kiểm soát bóng 51%
9.33 Phạm lỗi 8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse (39trận)
Chủ Khách
Montedio Yamagata (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
6
8
5
HT-H/FT-T
4
1
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
3
4
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
1
1
HT-H/FT-B
1
4
2
5
HT-B/FT-B
0
4
3
3