Shimizu S-Pulse vs Albirex Niigata
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 22/02 Vòng 2
Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Albirex Niigata 1
Nihondaira Stadium
Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 2.5
0.94
U 2.5
0.96
1
2.30
X
3.30
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.23
O 0.5
0.35
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Phút
Albirex Niigata Albirex Niigata
26'
match red Hiroki Akiyama
26'
match var Hiroki Akiyama Card changed
34'
match yellow.png Kento Hashimoto
Capixaba 1 - 0 match goal
45'
Kai Matsuzaki
Ra sân: Hikaru Nakahara
match change
46'
46'
match change Taiki Arai
Ra sân: Jin Okumura
Kai Matsuzaki 2 - 0
Kiến tạo: Zento Uno
match goal
62'
Kota Miyamoto
Ra sân: Zento Uno
match change
63'
66'
match change Miguel Silveira dos Santos
Ra sân: Shusuke Ota
KOZUKA Kazuki
Ra sân: Takashi Inui
match change
70'
Douglas Willian da Silva Souza
Ra sân: Capixaba
match change
70'
77'
match change Ken Yamura
Ra sân: Kaito Taniguchi
77'
match change Jason Geria
Ra sân: Motoki Hasegawa
78'
match yellow.png Miguel Silveira dos Santos
Ahmed Ahmedov
Ra sân: Koya Kitagawa
match change
79'
86'
match change Yuto Horigome
Ra sân: Kento Hashimoto

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Albirex Niigata Albirex Niigata
7
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
1
11
 
Sút Phạt
 
9
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
586
 
Số đường chuyền
 
391
86%
 
Chuyền chính xác
 
76%
9
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
5
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
5
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Ném biên
 
22
15
 
Cản phá thành công
 
13
12
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
16
 
Long pass
 
23
122
 
Pha tấn công
 
92
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Kai Matsuzaki
6
Kota Miyamoto
8
KOZUKA Kazuki
99
Douglas Willian da Silva Souza
29
Ahmed Ahmedov
71
Yui Inokoshi
5
Kengo Kitazume
28
Yutaka Yoshida
3
Yuji Takahashi
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse 4-2-3-1
Albirex Niigata Albirex Niigata 4-4-2
1
Oki
14
Yamahara
4
Hasukawa
66
Sumiyoshi
70
Takagi
98
Batista
36
Uno
7
Capixaba
33
Inui
11
Nakahara
23
Kitagawa
1
Fujita
25
Fujiwara
5
Fitzgerald
3
Inamura
42
Hashimoto
28
Ota
8
Miyamoto
6
Akiyama
30
Okumura
41
Hasegawa
7
Taniguchi

Substitutes

22
Taiki Arai
20
Miguel Silveira dos Santos
2
Jason Geria
9
Ken Yamura
31
Yuto Horigome
21
Ryuga Tashiro
35
Kazuhiko Chiba
33
Yoshiaki Takagi
13
Riku Ochiai
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Kai Matsuzaki 19
Kota Miyamoto 6
KOZUKA Kazuki 8
Douglas Willian da Silva Souza 99
Ahmed Ahmedov 29
Yui Inokoshi 71
Kengo Kitazume 5
Yutaka Yoshida 28
Yuji Takahashi 3
Albirex Niigata Albirex Niigata
22 Taiki Arai
20 Miguel Silveira dos Santos
2 Jason Geria
9 Ken Yamura
31 Yuto Horigome
21 Ryuga Tashiro
35 Kazuhiko Chiba
33 Yoshiaki Takagi
13 Riku Ochiai

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
0 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 3.67
47.33% Kiểm soát bóng 41.67%
11 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shimizu S-Pulse (2trận)
Chủ Khách
Albirex Niigata (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0