Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.77
0.77
-0
0.99
0.99
O 2.75
0.76
0.76
U 2.75
0.92
0.92
1
2.14
2.14
X
3.45
3.45
2
2.54
2.54
Hiệp 1
+0
0.74
0.74
-0
0.98
0.98
O 1.25
1.01
1.01
U 1.25
0.71
0.71
Diễn biến chính
Shenzhen Xinpengcheng
Phút
Changchun Yatai
18'
0 - 1 Sergio Antonio Soler Serginho
Zhang Wei
32'
Eden Karzev
45'
46'
Long Tan
Ra sân: Wang Jinxian
Ra sân: Wang Jinxian
Edu Garcia
51'
59'
Peter Zulj
61'
Dilyimit Tudi
Ra sân: Zhang Yufeng
Ra sân: Zhang Yufeng
67'
Wang Yu
Ruan Yang
Ra sân: Lin Chuangyi
Ra sân: Lin Chuangyi
67'
Thiago Andrade
Ra sân: Nan Song
Ra sân: Nan Song
67'
Edu Garcia Goal Disallowed
69'
70'
Zhang Huachen
Ra sân: Wang Yu
Ra sân: Wang Yu
Zhang Yudong
Ra sân: Wai-Tsun Dai
Ra sân: Wai-Tsun Dai
73'
Rade Dugalic
76'
79'
Lazar Rasic
Edu Garcia 1 - 1
83'
Nizamdin Ependi
Ra sân: Zhi Li
Ra sân: Zhi Li
86'
Zhu Baojie
Ra sân: Edu Garcia
Ra sân: Edu Garcia
86'
87'
Yiran He
Ra sân: Abduhamit Abdugheni
Ra sân: Abduhamit Abdugheni
Rade Dugalic 2 - 1
Kiến tạo: Eden Karzev
Kiến tạo: Eden Karzev
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shenzhen Xinpengcheng
Changchun Yatai
Giao bóng trước
2
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
3
17
Tổng cú sút
7
7
Sút trúng cầu môn
3
10
Sút ra ngoài
4
24
Sút Phạt
18
52%
Kiểm soát bóng
48%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
372
Số đường chuyền
350
15
Phạm lỗi
18
2
Cứu thua
4
19
Rê bóng thành công
13
4
Substitution
3
5
Đánh chặn
6
19
Cản phá thành công
13
8
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
0
94
Pha tấn công
73
34
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Shenzhen Xinpengcheng 4-1-4-1
Changchun Yatai 4-2-3-1
35
Minzhe
16
Li
5
Yue
20
Dugalic
2
Wei
36
Karzev
27
Abduweli
23
Dai
6
Chuangyi
21
Song
11
Garcia
23
Yake
2
Abdugheni
31
Sunzu
4
Rasic
5
Li
20
Yufeng
35
Yu
10
Serginho
44
Zulj
8
Jinxian
9
Beric
Đội hình dự bị
Shenzhen Xinpengcheng
Ruan Yang 44
Zhang Yudong 28
Nizamdin Ependi 31
Zhu Baojie 33
Li Zhizhao 1
Hao Wang 24
Yu Rui 15
Qiao Wang 4
Tian YiNong 3
Hujahmat Shahsat 34
Wing Kai Orr Matthew Elliot 19
Thiago Andrade 12
Changchun Yatai
29 Long Tan
16 Dilyimit Tudi
6 Zhang Huachen
34 Yiran He
28 Wang Zhifeng
24 ZhiyuYan
3 Wang Yaopeng
26 Yuan Mincheng
36 Jiang Wenhao
19 Liao Chengjian
15 Tian Yuda
32 Sun GuoLiang
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1.33
1.67 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
50.67% Kiểm soát bóng 49%
11.67 Phạm lỗi 19.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shenzhen Xinpengcheng (27trận)
Chủ Khách
Changchun Yatai (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
6
2
5
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
2
0
1
2
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
3
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
2
2
HT-B/FT-B
5
1
1
0