Kết quả trận Seychelles vs Bờ Biển Ngà, 20h00 ngày 10/10
Kqbd Vòng loại World Cup Châu Phi - Thứ 6, 10/10 Vòng Group stage
Seychelles
Đã kết thúc 0 - 7 Xem Live Đặt cược
(0 - 4)
Bờ Biển Ngà
Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+4.75
0.88
-4.75
0.88
O 5.25
0.85
U 5.25
0.91
1
56.00
X
29.00
2
1.00
Hiệp 1
+2
1.02
-2
0.82
O 2.5
1.05
U 2.5
0.75

Vòng loại World Cup Châu Phi

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Seychelles vs Bờ Biển Ngà hôm nay ngày 10/10/2025 lúc 20:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Seychelles vs Bờ Biển Ngà tại Vòng loại World Cup Châu Phi 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Seychelles vs Bờ Biển Ngà hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Seychelles Seychelles
Phút
Bờ Biển Ngà Bờ Biển Ngà
7'
match pen 0 - 1 Ibrahim Sangare
17'
match goal 0 - 2 Emmanuel Agbadou
Kiến tạo: Willy Boly
32'
match goal 0 - 3 Oumar Diakite
Kiến tạo: Emmanuel Agbadou
Mathiot Juninho match yellow.png
34'
39'
match goal 0 - 4 Evann Guessand
Kiến tạo: Willy Boly
46'
match change Guela Doue
Ra sân: Ibrahim Sangare
46'
match change Michel Diaz
Ra sân: Emmanuel Agbadou
55'
match goal 0 - 5 Yan Diomande
Kiến tạo: Guela Doue
58'
match change Simon Adingra
Ra sân: Evann Guessand
Josip Ravignia
Ra sân: Lorenzo Hoareau
match change
61'
Anil Dijoux
Ra sân: Elie Sopha
match change
62'
Neil Mario Aaron Confiance
Ra sân: Jerron Joubert
match change
62'
66'
match change Sebastien Haller
Ra sân: Yan Diomande
Imra Raheriniaina match yellow.png
66'
67'
match goal 0 - 6 Simon Adingra
Kiến tạo: Bazoumana Toure
Vince Fred
Ra sân: Mathiot Juninho
match change
74'
Samuel Okolie
Ra sân: Brandon Labrosse
match change
81'
89'
match change Franck Kessie
Ra sân: Bazoumana Toure
90'
match goal 0 - 7 Franck Kessie
Kiến tạo: Simon Adingra
Dean Mothe match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Seychelles Seychelles
Bờ Biển Ngà Bờ Biển Ngà
2
 
Phạt góc
 
16
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
10
3
 
Thẻ vàng
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
30
1
 
Sút trúng cầu môn
 
17
3
 
Sút ra ngoài
 
13
0
 
Sút Phạt
 
1
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
24%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
76%
1
 
Phạm lỗi
 
0
0
 
Việt vị
 
1
41
 
Pha tấn công
 
115
14
 
Tấn công nguy hiểm
 
99

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Anelka Adela
11
Neil Mario Aaron Confiance
22
Riano Denis
14
Anil Dijoux
21
Vince Fred
19
Rahim Henry
13
Samuel Okolie
18
Romeo Robertson Padayachy
16
Josip Ravignia
1
Carlos Simeon
17
Kesh Valentin
4
Alfie Walters
Seychelles Seychelles 5-2-3
Bờ Biển Ngà Bờ Biển Ngà 4-3-3
23
Michel
10
Mothe
15
Hausl
5
Fanchette
12
Mellie
2
Juninho
20
Raheriniaina
3
Sopha
8
Hoareau
9
Joubert
7
Labrosse
23
Lafont
5
Zohouri
12
Boly
20
Agbadou
4
Operi
7
Zouzoua
18
Sangare
9
Diomande
11
Guessand
14
Diakite
13
Toure

Substitutes

10
Simon Adingra
15
Amad Diallo Traore
2
Michel Diaz
17
Guela Doue
1
Yahia Fofana
22
Sebastien Haller
8
Franck Kessie
3
NClomande Ghislain Konan
16
Mohamed Kone
21
Evan Ndicka
19
Nicolas Pepe
Đội hình dự bị
Seychelles Seychelles
Anelka Adela 6
Neil Mario Aaron Confiance 11
Riano Denis 22
Anil Dijoux 14
Vince Fred 21
Rahim Henry 19
Samuel Okolie 13
Romeo Robertson Padayachy 18
Josip Ravignia 16
Carlos Simeon 1
Kesh Valentin 17
Alfie Walters 4
Bờ Biển Ngà Bờ Biển Ngà
10 Simon Adingra
15 Amad Diallo Traore
2 Michel Diaz
17 Guela Doue
1 Yahia Fofana
22 Sebastien Haller
8 Franck Kessie
3 NClomande Ghislain Konan
16 Mohamed Kone
21 Evan Ndicka
19 Nicolas Pepe

Dữ liệu đội bóng: Seychelles vs Bờ Biển Ngà

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 2.67
5.33 Bàn thua
2.33 Phạt góc 8
2.33 Thẻ vàng 1.33
1.33 Sút trúng cầu môn 8
33.67% Kiểm soát bóng 59.67%
5 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Seychelles (9trận)
Chủ Khách
Bờ Biển Ngà (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
5
1
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
4
0
0
4