Kqbd UEFA Nations League - Thứ 4, 20/11 Vòng League B
Séc
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Đặt cược
Georgia
Sinobo Stadium
Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
1.01
O 2.5
0.86
U 2.5
0.96
1
1.80
X
3.70
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.85
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Séc Séc
Phút
Georgia Georgia
Pavel Sulc 1 - 0
Kiến tạo: Jan Kliment
match goal
3'
23'
match yellow.png Lasha Dvali
Adam Hlozek 2 - 0 match goal
24'
35'
match yellow.png Georges Mikautadze
36'
match change Zurab Davitashvili
Ra sân: Giorgi Gvelesiani
Lukas Provod
Ra sân: Vaclav Cerny
match change
57'
Mojmir Chytil
Ra sân: Jan Kliment
match change
57'
60'
match goal 2 - 1 Georges Mikautadze
Kiến tạo: Otar Kakabadze
61'
match change Anzor Mekvabishvili
Ra sân: Otar Kiteishvili
61'
match change Budu Zivzivadze
Ra sân: Giorgi Chakvetadze
Tomas Holes match yellow.png
67'
Ondrej Lingr
Ra sân: Adam Hlozek
match change
73'
Alex Kral match yellow.png
75'
79'
match change Giorgi Gocholeishvili
Ra sân: Otar Kakabadze
79'
match change Saba Lobjanidze
Ra sân: Georges Mikautadze
Jan Kuchta
Ra sân: Pavel Sulc
match change
88'
Jan Kuchta match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Guram Kashia
Vladimir Coufal match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Khvicha Kvaratskhelia
Mojmir Chytil match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Séc Séc
Georgia Georgia
match ok
Giao bóng trước
10
 
Phạt góc
 
6
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
5
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
5
10
 
Sút Phạt
 
13
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
317
 
Số đường chuyền
 
608
77%
 
Chuyền chính xác
 
86%
13
 
Phạm lỗi
 
10
32
 
Đánh đầu
 
24
14
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
10
15
 
Ném biên
 
20
15
 
Cản phá thành công
 
14
5
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
34
 
Long pass
 
27
88
 
Pha tấn công
 
100
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Lukas Provod
11
Jan Kuchta
20
Ondrej Lingr
19
Mojmir Chytil
7
Patrizio Stronati
4
Milan Havel
23
Martin Jedlicka
16
Antonin Kinsky
13
Vasil Kusej
8
Matej Sin
2
Jiri Boula
Séc Séc 4-3-3
Georgia Georgia 3-5-2
1
Kovar
18
Boril
6
Jemelka
3
Holes
5
Coufal
12
Cerv
21
Kral
15
Sulc
9
Hlozek
10
Kliment
17
Cerny
12
Mamardashvili
15
Gvelesiani
4
Kashia
3
Dvali
2
Kakabadze
10
Chakvetadze
17
Kiteishvili
6
Kochorashvili
14
Lochoshvili
22
Mikautadze
7
Kvaratskhelia

Substitutes

11
Saba Lobjanidze
8
Budu Zivzivadze
9
Zurab Davitashvili
20
Anzor Mekvabishvili
13
Giorgi Gocholeishvili
1
Giorgi Loria
16
Nika Kvekveskiri
5
Solomon Kverkvelia
21
Giorgi Tsitaishvili
19
Levan Shengelia
23
Luka Gugeshashvili
18
Aleksandre Kalandadze
Đội hình dự bị
Séc Séc
Lukas Provod 14
Jan Kuchta 11
Ondrej Lingr 20
Mojmir Chytil 19
Patrizio Stronati 7
Milan Havel 4
Martin Jedlicka 23
Antonin Kinsky 16
Vasil Kusej 13
Matej Sin 8
Jiri Boula 2
Georgia Georgia
11 Saba Lobjanidze
8 Budu Zivzivadze
9 Zurab Davitashvili
20 Anzor Mekvabishvili
13 Giorgi Gocholeishvili
1 Giorgi Loria
16 Nika Kvekveskiri
5 Solomon Kverkvelia
21 Giorgi Tsitaishvili
19 Levan Shengelia
23 Luka Gugeshashvili
18 Aleksandre Kalandadze

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 8.33
3.67 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 3.67
46.33% Kiểm soát bóng 62.33%
13.33 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Séc (6trận)
Chủ Khách
Georgia (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0